CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

24.50
0.30
(1.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn544,733494,481496,548458,996456,010590,994544,464610,580536,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,21930,39832,898105,763162,628242,616209,643227,358224,918
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn108,348130,704223,456118,179140,411140,521157,226131,847104,290
IV. Tổng hàng tồn kho419,971329,703239,181231,308147,521207,076171,111245,337203,264
V. Tài sản ngắn hạn khác1953,6761,0133,7455,4517826,4856,0384,380
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn353,256393,404421,950464,428479,997474,308494,618403,179259,738
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5292,5292,5292,419366369369
II. Tài sản cố định114,347152,102179,719223,711244,100241,135120,78692,11687,883
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,20722,20725,87825,91522,21426,234165,902157,79675,453
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500148,20091,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,67315,06612,32310,88211,8175,0696,0615,0675,401
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN897,989887,886918,498923,424936,0071,065,3021,039,0821,013,759796,590
A. Nợ phải trả557,375546,998583,281592,398613,076745,505757,997765,699583,193
I. Nợ ngắn hạn355,875345,498381,781390,898411,576544,005556,497617,499492,193
II. Nợ dài hạn201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500148,20091,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu340,614340,888335,217331,026322,931319,797281,085248,060213,397
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN897,989887,886918,498923,424936,0071,065,3021,039,0821,013,759796,590
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |