CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

23.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
23.50
23.90
23.40
9,200
21.4k
2.1k
11.7 lần
4%
10%
1.2
384 tỷ
16 triệu
1,154
62.2 - 33.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.80 100 23.90 900
23.60 100 24.00 1,300
23.50 300 24.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.50 0.20 5,000 5,000
09:15 23.40 0.10 200 5,200
09:35 23.60 0.30 200 5,400
09:43 23.60 0.30 300 5,700
09:47 23.70 0.40 200 5,900
09:56 23.70 0.40 200 6,100
09:57 23.70 0.40 100 6,200
10:29 23.70 0.40 100 6,300
10:31 23.60 0.30 100 6,400
10:52 23.60 0.30 100 6,500
10:57 23.50 0.20 300 6,800
13:10 23.60 0.30 100 6,900
13:15 23.70 0.40 300 7,200
13:22 23.70 0.40 1,600 8,800
14:15 23.90 0.60 400 9,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 814 (0.87) 0% 90 (0.12) 0%
2019 950 (0.89) 0% 0 (0.09) 0%
2020 700 (0.61) 0% 0 (0.07) 0%
2021 670 (0.61) 0% 0.02 (0.07) 335%
2023 500 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,606133,598102,301139,668412,647460,764607,952613,600893,850868,885790,141714,478663,105
Tổng lợi nhuận trước thuế2,25511,43413,34614,55036,19366,64286,09391,613113,613154,25688,37560,89952,760
Lợi nhuận sau thuế 1,8049,14710,67711,40128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8049,14710,67711,40128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Tổng tài sản869,995933,941929,823907,060897,989887,886918,498923,424936,0071,065,3021,039,0821,013,759796,590
Tổng nợ527,666561,653566,833554,659557,375546,998583,281592,398613,076745,505757,997765,699583,193
Vốn chủ sở hữu342,330372,288362,990352,401340,614340,888335,217331,026322,931319,797281,085248,060213,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |