Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

20.20
-0.30
(-1.46%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự8,703,4138,080,2867,971,6127,598,3406,712,5086,642,7486,064,4785,805,9095,674,0055,111,516
Chi phí lãi và các chi phí tương tự5,357,3615,447,5075,521,5204,824,1353,940,7243,435,1413,019,6062,930,2032,918,1953,081,000
Thu nhập lãi thuần3,346,0522,632,7792,450,0922,774,2052,771,7843,207,6073,044,8722,875,7062,755,8102,030,516
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,014,020246,675327,168318,1261,105,579341,166372,927276,840396,520218,199
Chi phí hoạt động dịch vụ88,01582,49277,85991,995223,16382,50869,55359,42684,65962,769
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ2,926,005164,183249,309226,131882,416258,658303,374217,414311,861155,430
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng65,726205,40818,997144,968-14,793-12,52652,308-14,52619,1826,571
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanhN/AN/A30,208N/AN/AN/AN/AN/A4,543N/A
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-768-33-4,49340232-3,873356,233-9,598-8,4225,215
Thu nhập từ hoạt động khác218,075125,234128,04219,17344,07353,32237,389199,54348,18245,545
Chi phí hoạt động khác82,26013,29517,11630,70156,17746,56822,3408,09596,2162,192
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác135,815111,939110,926-11,528-12,1046,75415,049191,448-48,03443,353
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần18,092N/A31,252N/A53,052N/A825N/AN/AN/A
Chi phí hoạt động1,594,7301,340,8871,479,9871,344,2681,506,7011,304,7771,342,0451,153,3701,764,5151,203,915
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng4,896,1921,773,3891,406,3041,789,5482,173,8862,151,8432,430,6162,107,0741,270,4251,037,170
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,543,587532,672525,874223,9071,306,488918,156637,430311,663434,847271,429
Tổng lợi nhuận trước thuế3,352,6051,240,717880,4301,565,641867,3981,233,6871,793,1861,795,411835,578765,741
Chi phí thuế TNDN hiện hành724,755247,867172,200322,325199,500246,800358,500374,628190,868154,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN724,755247,867172,200322,325199,500246,800358,500374,628190,868154,000
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)2,627,850992,850708,2301,243,316667,898986,8871,434,6861,420,783644,710611,741
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)2,627,850992,850708,2301,243,316667,898986,8871,434,6861,420,783644,710611,741

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự25,225,64420,925,55117,869,15516,259,84813,856,32011,509,7798,907,8516,968,7606,163,1586,127,272
Chi phí lãi và các chi phí tương tự13,325,67511,908,39211,148,98410,198,9728,840,534-6,282,9364,884,0814,074,5933,872,3123,856,416
Thu nhập lãi thuần11,899,9699,017,1596,720,1716,060,8765,015,7865,226,8434,023,7702,894,1672,290,8462,270,856
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ2,096,5121,113,896859,823592,483331,158190,084164,17778,54335,52750,284
Chi phí hoạt động dịch vụ434,650256,014233,022199,072178,333-125,20488,112346,762342,003234,018
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,661,862857,882626,801393,411152,82564,88076,065-268,219-306,476-183,734
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng10,463138,78762,04363,9826,9145,659137,811-10,4696,3127,218
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-2,7694,54333,6504,070N/A14,045-324-244-2345,903
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư345,762-1,384137,734-53,806-4,683370,117-222,44010,959247,563-15,504
Thu nhập từ hoạt động khác334,327199,033257,08890,91158,20033,1695,36516,75718,31357,406
Chi phí hoạt động khác133,180165,33166,67653,124349,597-611,803148,602155,248143,3893,139
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác201,14733,702190,41237,787-291,397-578,634-143,237-138,491-125,07654,267
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần53,877N/A275275N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí hoạt động5,306,8935,090,4214,645,1474,032,1803,048,068-2,813,0962,031,4881,563,4561,350,9471,191,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,863,4184,960,2683,125,9392,474,4151,831,3772,289,8141,840,157924,247761,988947,744
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,173,7371,322,250699,386435,591618,436-521,728492,299502,310226,820283,342
Tổng lợi nhuận trước thuế5,689,6813,638,0182,426,5532,038,8241,212,9411,768,0861,347,858421,937535,168664,402
Chi phí thuế TNDN hiện hành1,179,428764,770564,645438,547252,988-400,000285,07272,08868,70598,128
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN1,179,428764,770564,645438,547252,988-400,000285,07272,08868,70598,128
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)4,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463566,274
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)4,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463566,274

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |