CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

32
0.50
(1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.50
31.90
32
31.60
2,000
17.9K
2.9K
11.1x
1.8x
13% # 16%
1.1
3,168 Bi
99 Mi
6,711
34 - 24.0
496 Bi
1,768 Bi
28.0%
78.10%
83 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.60 2,000 32.00 200
31.50 1,400 32.40 2,500
31.10 500 32.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 31.90 0.40 100 100
11:10 31.60 0.10 500 600
13:14 31.90 0.40 200 800
13:46 32 0.50 1,200 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV353,976330,864319,805306,8541,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
Tổng lợi nhuận trước thuế96,42589,92284,62487,361345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
Lợi nhuận sau thuế 77,04670,18567,84270,719275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,04670,18567,84270,719275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750
Tổng tài sản2,263,2852,202,4432,150,7292,203,8472,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Tổng nợ495,656511,995530,467651,426511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
Vốn chủ sở hữu1,767,6281,690,4481,620,2631,552,4211,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |