CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

39
-2.20
(-5.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.20
41.40
41.40
38.90
50,200
17.8K
3.0K
12.9x
2.2x
12% # 17%
1.5
3,861 Bi
99 Mi
13,037
41.2 - 25.2
688 Bi
1,758 Bi
39.1%
71.88%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.90 1,200 39.00 1,400
38.80 100 39.90 3,700
38.50 1,100 40.50 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.50 (0.00) 28.1%
VJC 98.10 (0.10) 24.5%
GMD 62.60 (-0.40) 12.1%
PHP 54.00 (-0.70) 8.2%
PVT 26.55 (-0.10) 4.4%
SCS 80.00 (-0.60) 3.5%
TMS 47.10 (2.40) 3.5%
HAH 54.00 (-0.10) 3.0%
VSC 18.05 (-0.05) 2.4%
PDN 114.00 (0.00) 2.0%
CDN 39.00 (-2.20) 1.9%
STG 40.00 (0.00) 1.8%
SGN 101.00 (-1.10) 1.6%
DVP 81.90 (-0.70) 1.6%
NCT 113.80 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 41.40 0.20 800 800
09:22 41.30 0.10 100 900
09:33 41.20 0 100 1,000
09:45 41 -0.20 300 1,300
09:46 40.80 -0.40 200 1,500
09:49 40.70 -0.50 100 1,600
09:54 40.70 -0.50 100 1,700
09:56 40.50 -0.70 300 2,000
09:58 40.50 -0.70 100 2,100
10:10 41.20 0 1,800 3,900
10:13 41.20 0 300 4,200
10:19 41.20 0 400 4,600
10:24 41.20 0 500 5,100
10:47 41.20 0 300 5,400
10:50 40.70 -0.50 100 5,500
11:30 41.40 0.20 1,000 6,500
11:31 41.40 0.20 100 6,600
13:10 40.40 -0.80 8,100 14,700
13:12 40.50 -0.70 500 15,200
13:13 40.60 -0.60 300 15,500
13:18 40.60 -0.60 200 15,700
13:23 40.60 -0.60 200 15,900
13:26 40.60 -0.60 200 16,100
13:27 40.50 -0.70 300 16,400
13:28 40.40 -0.80 1,200 17,600
13:29 40.40 -0.80 1,000 18,600
13:32 40.50 -0.70 100 18,700
13:39 40.50 -0.70 1,500 20,200
13:41 40.50 -0.70 1,000 21,200
13:42 40.30 -0.90 1,400 22,600
13:49 40.30 -0.90 600 23,200
13:54 40.30 -0.90 700 23,900
13:56 40.30 -0.90 500 24,400
13:57 40.30 -0.90 200 24,600
13:58 39 -2.20 2,500 27,100
14:10 39.10 -2.10 4,100 31,200
14:17 39.90 -1.30 100 31,300
14:18 39.90 -1.30 700 32,000
14:19 39.90 -1.30 100 32,100
14:22 39.30 -1.90 1,000 33,100
14:23 38.90 -2.30 4,900 38,000
14:24 39 -2.20 300 38,300
14:27 39 -2.20 800 39,100
14:28 39 -2.20 1,700 40,800
14:29 39 -2.20 1,000 41,800
14:30 38.90 -2.30 500 42,300
14:31 39 -2.20 300 42,600
14:46 39 -2.20 7,600 50,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV366,376351,035353,976330,8641,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
Tổng lợi nhuận trước thuế100,11488,89096,42589,922345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
Lợi nhuận sau thuế 79,53772,76977,04670,185275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,53772,76977,04670,185275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750
Tổng tài sản2,446,3462,363,5502,263,2852,202,4432,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Tổng nợ687,859684,600495,656511,995511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
Vốn chủ sở hữu1,758,4871,678,9501,767,6281,690,4481,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |