CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

29.50
-0.60
(-1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.10
30
30
29.50
1,100
17.0K
2.9K
10.3x
1.8x
12% # 17%
1.1
2,980 Bi
99 Mi
7,783
34 - 24.0
685 Bi
1,679 Bi
40.8%
71.04%
278 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.40 300 30.00 2,900
29.30 1,900 30.20 800
29.20 1,400 30.30 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 105.00 (-0.30) 30.1%
HVN 20.60 (0.00) 24.0%
GMD 72.90 (-0.20) 12.0%
PVT 27.95 (-0.20) 5.3%
PHP 27.00 (0.90) 4.5%
SCS 76.30 (-0.50) 3.8%
TMS 44.40 (0.00) 3.7%
VSC 17.30 (0.00) 2.4%
STG 46.35 (0.00) 2.4%
HAH 42.50 (-0.45) 2.4%
PDN 106.00 (0.00) 2.1%
NCT 116.00 (0.30) 1.6%
DVP 75.80 (0.80) 1.6%
CDN 29.50 (-0.60) 1.6%
SGN 78.00 (-1.50) 1.4%
VOS 15.30 (-0.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 30 1 100 100
10:33 29.50 0.50 400 500
10:38 29.50 0.50 400 900
10:40 29.50 0.50 200 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV351,035353,976330,864319,8051,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
Tổng lợi nhuận trước thuế88,89096,42589,92284,624345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
Lợi nhuận sau thuế 72,76977,04670,18567,842275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,76977,04670,18567,842275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750
Tổng tài sản2,363,5502,263,2852,202,4432,150,7292,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Tổng nợ684,600495,656511,995530,467511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
Vốn chủ sở hữu1,678,9501,767,6281,690,4481,620,2631,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |