CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

10.85
0.40
(3.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.45
10.85
10.85
10.80
1,600
16.7K
1K
10.9x
0.6x
3% # 6%
1.9
107 Bi
10 Mi
9,144
16.2 - 10.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 200 10.75 100
10.45 200 10.80 100
10.35 1,100 10.85 17,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.20 (1.40) 60.6%
PTB 68.20 (0.00) 9.2%
TLG 53.80 (0.00) 8.1%
DHC 38.70 (0.15) 5.9%
SHI 14.80 (-0.05) 4.6%
PLC 25.70 (0.10) 4.0%
INN 51.50 (-1.50) 1.8%
SVI 68.00 (-1.00) 1.7%
HHP 9.60 (0.11) 1.6%
CAP 50.00 (-0.60) 1.5%
HTP 5.60 (-0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:21 10.85 0.40 100 100
13:34 10.80 0.35 600 700
13:35 10.80 0.35 700 1,400
13:37 10.80 0.35 100 1,500
13:47 10.85 0.40 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 507.30 (0.55) 0% 14.59 (0.02) 0%
2018 586 (0.58) 0% 14.20 (0.02) 0%
2019 660.20 (0.66) 0% 17.89 (0.02) 0%
2020 647.50 (0.57) 0% 18.26 (0.02) 0%
2021 593.61 (0.51) 0% 18.87 (0.02) 0%
2023 332 (0.11) 0% 8.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,19559,01575,68751,034249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383474,418
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1423,9802,9833,29912,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,86216,822
Lợi nhuận sau thuế 1,6983,1612,3882,62510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6983,1612,3882,62510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Tổng tài sản322,355338,051310,473281,625338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007
Tổng nợ157,896175,289150,873124,413175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098
Vốn chủ sở hữu164,459162,761159,600157,212162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |