CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

10.35
-0.05
(-0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.45
10.45
10.35
1,600
16.1K
0.9K
11.0x
0.6x
3% # 6%
2.3
102 Bi
10 Mi
8,576
15.2 - 10.0
166 Bi
159 Bi
104.8%
48.83%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.35 800 10.40 200
10.30 1,000 10.50 500
10.25 100 10.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (-0.10) 60.4%
TLG 69.60 (-1.60) 10.3%
PTB 66.10 (-0.10) 8.6%
DHC 38.60 (-0.20) 5.8%
SHI 14.80 (0.00) 4.4%
PLC 23.00 (0.20) 3.4%
INN 55.00 (0.40) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.4%
HHP 8.37 (-0.03) 1.3%
CAP 44.70 (-0.30) 1.3%
DLG 2.10 (0.06) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:11 10.45 0.05 200 200
13:13 10.40 0 200 400
14:15 10.35 -0.05 1,200 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 507.30 (0.55) 0% 14.59 (0.02) 0%
2018 586 (0.58) 0% 14.20 (0.02) 0%
2019 660.20 (0.66) 0% 17.89 (0.02) 0%
2020 647.50 (0.57) 0% 18.26 (0.02) 0%
2021 593.61 (0.51) 0% 18.87 (0.02) 0%
2023 332 (0.11) 0% 8.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,60164,24266,19559,015249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383474,418
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8592,6062,1423,98012,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,86216,822
Lợi nhuận sau thuế 2,2832,0721,6983,16110,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2832,0721,6983,16110,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Tổng tài sản324,622321,244322,355338,051338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007
Tổng nợ166,111165,016157,896175,289175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098
Vốn chủ sở hữu158,511156,228164,459162,761162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |