CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

34.80
-0.10
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.90
34.90
34.90
34.60
33,600
16.2K
1.2K
28.4x
2.2x
1% # 8%
1.7
1,330 Bi
38 Mi
56,485
47.4 - 28.8
4,374 Bi
617 Bi
708.4%
12.37%
160 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.80 5,500 34.90 2,000
34.70 1,000 35.00 3,200
34.60 3,500 35.10 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.70 (-0.40) 26.7%
THD 34.90 (0.00) 11.9%
LGC 60.00 (0.00) 10.2%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 27.60 (0.00) 7.6%
CTD 66.90 (1.90) 6.0%
SCG 64.90 (0.10) 4.9%
BCG 6.13 (0.05) 4.7%
HHV 11.85 (0.05) 4.5%
CII 15.60 (0.10) 4.4%
DPG 55.00 (0.70) 3.0%
FCN 13.25 (0.05) 1.8%
LCG 10.80 (0.00) 1.8%
TCD 4.77 (-0.03) 1.4%
HBC 4.90 (0.00) 1.2%
L18 34.80 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 34.90 -0.10 1,000 1,000
09:33 34.90 -0.10 1,000 2,000
09:35 34.90 -0.10 1,000 3,000
09:36 34.80 -0.20 300 3,300
09:38 34.80 -0.20 5,000 8,300
09:47 34.80 -0.20 4,000 12,300
09:52 34.80 -0.20 100 12,400
09:58 34.80 -0.20 1,300 13,700
10:17 34.80 -0.20 600 14,300
10:18 34.80 -0.20 5,000 19,300
10:29 34.80 -0.20 1,000 20,300
10:43 34.80 -0.20 2,000 22,300
10:44 34.80 -0.20 3,100 25,400
10:49 34.60 -0.40 2,000 27,400
10:50 34.80 -0.20 1,500 28,900
10:51 34.80 -0.20 200 29,100
11:10 34.80 -0.20 4,500 33,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,188,331967,5201,089,324725,5383,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế35,94815,47837,00117,08973,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 15,19112,23229,59813,48957,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,9152,22924,6969,14342,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản4,991,1165,085,3385,520,3024,011,6655,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,373,7274,471,2804,917,5523,438,5004,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu617,390614,059602,749573,165601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |