CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

42.90
0.40
(0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.50
42.50
43.10
42.30
30,100
20.6K
5.4K
8.0x
2.1x
4% # 26%
1.3
1,635 Bi
38 Mi
63,421
47.4 - 30.2
4,271 Bi
785 Bi
544.3%
15.52%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.30 2,700 42.90 900
42.20 4,500 43.00 600
42.10 5,700 43.20 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 26.8%
THD 37.50 (0.00) 11.5%
LGC 69.50 (0.00) 10.6%
VCG 20.95 (-0.05) 10.0%
CTD 87.00 (0.10) 7.2%
PC1 23.20 (0.20) 6.5%
CII 14.05 (-0.15) 6.2%
SCG 76.90 (-0.20) 5.2%
HHV 12.45 (-0.10) 4.3%
BCG 3.74 (-0.18) 2.7%
DPG 49.05 (0.25) 2.4%
HBC 6.60 (0.10) 1.8%
FCN 14.25 (-0.15) 1.8%
LCG 10.45 (0.00) 1.6%
L18 42.90 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 42.50 0 100 100
09:32 42.50 0 1,800 1,900
09:37 42.40 -0.10 500 2,400
09:43 42.30 -0.20 100 2,500
09:52 42.40 -0.10 600 3,100
09:53 42.50 0 1,800 4,900
10:10 42.70 0.20 600 5,500
10:15 42.70 0.20 400 5,900
10:20 43 0.50 100 6,000
10:27 43.10 0.60 500 6,500
10:59 42.80 0.30 7,000 13,500
13:23 42.70 0.20 700 14,200
13:24 42.70 0.20 100 14,300
13:37 42.50 0 400 14,700
13:44 42.70 0.20 200 14,900
13:46 42.50 0 1,800 16,700
13:47 42.40 -0.10 3,900 20,600
13:56 42.40 -0.10 4,200 24,800
14:25 42.40 -0.10 2,000 26,800
14:26 42.40 -0.10 200 27,000
14:29 42.30 -0.20 3,000 30,000
14:31 42.90 0.40 100 30,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,557,8461,211,0211,188,331967,5204,924,7173,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,039
Tổng lợi nhuận trước thuế109,010147,71735,94815,478308,15373,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,451
Lợi nhuận sau thuế 95,383102,47115,19112,232225,27757,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,58892,03318,6882,229204,53942,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,383
Tổng tài sản5,055,5934,836,0624,991,1165,085,3385,055,5935,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,005
Tổng nợ4,270,9374,146,8184,373,7274,471,2804,270,9374,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,699
Vốn chủ sở hữu784,655689,245617,390614,059784,655601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |