CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

105
-2
(-1.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
107
107
107
105
500
31.1K
9.2K
11.4x
3.4x
21% # 30%
1.4
3,890 Bi
37 Mi
1,445
122.5 - 92.2
436 Bi
1,153 Bi
37.8%
72.56%
317 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
105.00 100 107.00 700
103.00 300 111.10 100
102.30 200 114.40 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.00 (0.35) 30.1%
VJC 101.50 (-0.50) 26.2%
GMD 66.80 (0.00) 9.8%
PHP 41.40 (-0.50) 6.5%
PVT 28.00 (-0.20) 4.8%
SCS 80.30 (-1.50) 3.7%
TMS 42.50 (-0.20) 3.2%
HAH 49.05 (-0.85) 2.9%
VSC 16.25 (0.05) 2.2%
PDN 105.00 (-2.00) 1.9%
STG 40.85 (1.90) 1.8%
CDN 33.90 (-0.20) 1.6%
DVP 81.30 (0.40) 1.5%
NCT 115.90 (0.10) 1.4%
SGN 84.80 (2.30) 1.3%
VOS 17.20 (-0.45) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 107 0 100 100
10:44 107 0 100 200
14:17 105 -2 300 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 440 (0.52) 0% 72 (0.08) 0%
2018 540 (0.67) 0% 81.90 (0.11) 0%
2019 694 (0.74) 0% 116.10 (0.14) 0%
2020 750 (0.79) 0% 144 (0.16) 0%
2021 820 (0.89) 0% 145.60 (0.16) 0%
2023 990 (0.53) 0% 216 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV332,791321,771313,495334,8811,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426270,101
Tổng lợi nhuận trước thuế110,801107,678104,497104,523368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,01050,322
Lợi nhuận sau thuế 90,06885,32685,00380,459294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,06885,32685,00380,459294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Tổng tài sản1,588,7711,531,6361,412,8661,359,3061,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760493,862
Tổng nợ435,890468,823327,400358,479358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811180,823
Vốn chủ sở hữu1,152,8811,062,8131,085,4651,000,8261,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949313,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |