CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.20
10.80
10.10
3,600
18.1K
0.4K
27.7x
0.6x
1% # 2%
0.5
296 Bi
27 Mi
7,650
11.3 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 100 10.80 2,400
10.15 1,000 10.85 800
10.10 6,600 11.00 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.60 (-0.50) 63.0%
PTB 64.00 (0.00) 8.5%
TLG 53.80 (0.80) 7.8%
DHC 37.00 (-0.05) 5.6%
SHI 14.70 (0.00) 4.5%
PLC 26.00 (-0.40) 4.0%
INN 54.00 (-1.90) 1.9%
SVI 68.00 (0.00) 1.6%
HHP 9.60 (-0.05) 1.6%
CAP 49.10 (-0.40) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:23 10.10 -0.70 600 600
13:24 10.10 -0.70 200 800
13:35 10.30 -0.50 500 1,300
14:10 10.20 -0.60 1,700 3,000
14:29 10.65 -0.15 500 3,500
14:45 10.80 0 100 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,145100,436124,457125,279445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
Tổng lợi nhuận trước thuế716-5,93521,4176,71711,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
Lợi nhuận sau thuế -2,053-6,56019,3905,8876,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,053-6,56019,3905,8876,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Tổng tài sản829,495838,934826,281781,960826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Tổng nợ349,851344,945325,793300,858325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
Vốn chủ sở hữu479,644493,989500,488481,102500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |