CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32
32
32
0
29.1K
3.3K
9.7x
1.1x
10% # 11%
0.7
796 Bi
25 Mi
6,986
35.5 - 28.5
135 Bi
724 Bi
18.7%
84.26%
222 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 700 32.00 1,100
30.70 100 32.15 300
30.60 200 32.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.80 (-0.50) 30.1%
HVN 20.75 (0.15) 24.0%
GMD 72.20 (-0.90) 12.0%
PVT 28.00 (-0.15) 5.3%
PHP 27.00 (0.90) 4.5%
SCS 76.50 (-0.30) 3.8%
TMS 44.40 (0.00) 3.7%
VSC 17.30 (0.00) 2.4%
STG 46.35 (0.00) 2.4%
HAH 42.55 (-0.40) 2.4%
PDN 106.00 (0.00) 2.1%
NCT 115.60 (-0.10) 1.6%
DVP 75.90 (0.90) 1.6%
CDN 29.50 (-0.60) 1.6%
SGN 79.00 (-0.50) 1.4%
VOS 15.30 (-0.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV252,200232,214269,831232,1841,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667
Tổng lợi nhuận trước thuế26,40320,43023,92338,362127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,209
Lợi nhuận sau thuế 22,09916,55618,74630,788103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,24916,40615,65527,67195,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,754
Tổng tài sản859,184923,068888,663913,799890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384
Tổng nợ135,238175,896156,188200,070156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405
Vốn chủ sở hữu723,947747,173732,475713,729734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |