CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

32.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.20
32.20
32.20
32.20
1,000
33.8K
4.0K
8.1x
1.0x
10% # 12%
0.6
711 Bi
25 Mi
8,166
35.5 - 28.5
176 Bi
747 Bi
23.5%
80.94%
275 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.20 200 33.40 100
32.10 300 33.45 100
32.00 200 34.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 32.20 0 500 500
11:14 32.20 0 200 700
11:19 32.20 0 200 900
11:24 32.20 0 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV232,214269,831232,184210,6051,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667
Tổng lợi nhuận trước thuế20,43023,92338,36235,129127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,209
Lợi nhuận sau thuế 16,55618,74630,78829,012103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,40615,65527,67128,43995,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,754
Tổng tài sản923,068888,663913,799912,850890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384
Tổng nợ175,896156,188200,070229,910156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405
Vốn chủ sở hữu747,173732,475713,729682,940734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |