CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

31.60
0.10
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.50
31.50
31.75
30.60
17,500
29.7K
2.8K
11.5x
1.1x
8% # 9%
1.1
786 Bi
25 Mi
6,846
34.4 - 28.8
159 Bi
738 Bi
21.5%
82.31%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 600 31.70 200
31.00 1,500 31.75 1,700
30.50 10,100 31.80 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.50 (0.00) 28.1%
VJC 98.10 (0.10) 24.5%
GMD 62.60 (-0.40) 12.1%
PHP 54.00 (-0.70) 8.2%
PVT 26.55 (-0.10) 4.4%
SCS 80.00 (-0.60) 3.5%
TMS 47.10 (2.40) 3.5%
HAH 54.00 (-0.10) 3.0%
VSC 18.05 (-0.05) 2.4%
PDN 114.00 (0.00) 2.0%
CDN 39.00 (-2.20) 1.9%
STG 40.00 (0.00) 1.8%
SGN 101.00 (-1.10) 1.6%
DVP 81.90 (-0.70) 1.6%
NCT 113.80 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 31.75 0.25 300 300
09:22 31.50 0 100 400
09:43 31.60 0.10 100 500
10:10 30.60 -0.90 800 1,300
10:15 31.55 0.05 1,000 2,300
10:22 31.50 0 3,100 5,400
10:26 31.50 0 300 5,700
13:10 31 -0.50 400 6,100
13:11 31 -0.50 300 6,400
13:16 31 -0.50 100 6,500
13:20 31 -0.50 200 6,700
13:24 31 -0.50 100 6,800
13:25 31.50 0 6,200 13,000
13:26 31.50 0 1,700 14,700
13:37 31.50 0 300 15,000
13:47 31.50 0 300 15,300
13:49 31.50 0 200 15,500
14:10 31.60 0.10 1,900 17,400
14:46 31.60 0.10 100 17,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV284,529252,200232,214269,8311,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667
Tổng lợi nhuận trước thuế18,41926,40320,43023,923127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,209
Lợi nhuận sau thuế 14,05322,09916,55618,746103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,05322,24916,40615,65595,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,754
Tổng tài sản896,469859,184923,068888,663890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384
Tổng nợ158,617135,238175,896156,188156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405
Vốn chủ sở hữu737,852723,947747,173732,475734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |