CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

11
-0.20
(-1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11
11.10
10.80
30,500
14.3K
1.9K
5.7x
0.8x
13% # 13%
1.2
190 Bi
17 Mi
10,770
12.5 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 5,400 11.00 900
10.65 300 11.05 200
10.60 3,100 11.10 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 747

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.10 -0.10 3,200 3,200
09:40 11.10 -0.10 700 3,900
09:41 11.10 -0.10 300 4,200
09:46 11.05 -0.15 500 4,700
09:47 11.10 -0.10 1,000 5,700
09:51 11.10 -0.10 500 6,200
10:30 11.05 -0.15 2,300 8,500
10:38 11.10 -0.10 500 9,000
10:40 11.05 -0.15 700 9,700
10:50 11.05 -0.15 500 10,200
11:10 11.05 -0.15 900 11,100
13:31 11.05 -0.15 1,000 12,100
13:38 11 -0.20 3,000 15,100
13:40 11 -0.20 1,000 16,100
13:46 11 -0.20 1,000 17,100
13:52 11.05 -0.15 4,000 21,100
13:53 11.05 -0.15 2,800 23,900
13:54 11.05 -0.15 200 24,100
13:55 11.05 -0.15 200 24,300
14:10 11.05 -0.15 100 24,400
14:14 10.95 -0.25 3,000 27,400
14:17 10.95 -0.25 900 28,300
14:18 10.85 -0.35 100 28,400
14:19 10.80 -0.40 2,000 30,400
14:46 11 -0.20 100 30,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826,74126,25971,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,42255,802
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6814,33412,8406,18125,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,0375,526
Lợi nhuận sau thuế 10,2474,26912,7256,06225,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2474,26912,7256,06225,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Tổng tài sản249,415239,211235,806223,032235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391128,013
Tổng nợ1,1551,0981,3131,2651,3131,3511,2581,21538276097125,74330,52212,589
Vốn chủ sở hữu248,261238,113234,493221,768233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869115,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |