CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

13.65
0.05
(0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.50
13.70
13.45
86,000
13.8K
1.5K
9.1x
1.0x
11% # 11%
1.2
236 Bi
17 Mi
10,367
14.1 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 800 13.65 2,200
13.50 4,100 13.70 2,000
13.45 300 13.80 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.60 (-0.50) 63.0%
PTB 64.00 (0.00) 8.5%
TLG 53.80 (0.80) 7.8%
DHC 37.00 (-0.05) 5.6%
SHI 14.70 (0.00) 4.5%
PLC 26.00 (-0.40) 4.0%
INN 54.00 (-1.90) 1.9%
SVI 68.00 (0.00) 1.6%
HHP 9.60 (-0.05) 1.6%
CAP 49.10 (-0.40) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.50 -0.10 1,400 1,400
09:17 13.50 -0.10 900 2,300
09:24 13.60 0 200 2,500
09:25 13.60 0 100 2,600
09:27 13.60 0 100 2,700
09:30 13.60 0 200 2,900
09:40 13.60 0 200 3,100
09:48 13.65 0.05 100 3,200
09:57 13.65 0.05 300 3,500
09:58 13.65 0.05 400 3,900
10:10 13.70 0.10 3,600 7,500
10:11 13.70 0.10 1,000 8,500
10:35 13.70 0.10 3,000 11,500
10:41 13.70 0.10 1,000 12,500
10:42 13.70 0.10 10,600 23,100
10:48 13.65 0.05 1,200 24,300
10:50 13.65 0.05 600 24,900
10:53 13.60 0 200 25,100
10:57 13.60 0 2,000 27,100
11:10 13.55 -0.05 1,000 28,100
13:10 13.50 -0.10 16,700 44,800
13:15 13.50 -0.10 2,000 46,800
13:17 13.50 -0.10 1,900 48,700
13:21 13.50 -0.10 900 49,600
13:27 13.50 -0.10 1,100 50,700
13:28 13.50 -0.10 2,000 52,700
13:33 13.50 -0.10 600 53,300
13:38 13.50 -0.10 300 53,600
13:40 13.65 0.05 5,000 58,600
13:41 13.65 0.05 1,000 59,600
13:46 13.65 0.05 11,000 70,600
13:55 13.50 -0.10 100 70,700
13:57 13.45 -0.15 1,000 71,700
14:10 13.65 0.05 3,000 74,700
14:11 13.65 0.05 200 74,900
14:22 13.65 0.05 500 75,400
14:25 13.65 0.05 100 75,500
14:26 13.65 0.05 300 75,800
14:27 13.65 0.05 800 76,600
14:28 13.65 0.05 9,200 85,800
14:29 13.60 0 100 85,900
14:45 13.65 0.05 100 86,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826,74126,25971,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,42255,802
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6814,33412,8406,18125,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,0375,526
Lợi nhuận sau thuế 10,2474,26912,7256,06225,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2474,26912,7256,06225,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Tổng tài sản249,415239,211235,806223,032235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391128,013
Tổng nợ1,1551,0981,3131,2651,3131,3511,2581,21538276097125,74330,52212,589
Vốn chủ sở hữu248,261238,113234,493221,768233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869115,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |