CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
2,000
14.3K
1.5K
12.2x
1.3x
4% # 10%
0.7
238 Bi
13 Mi
1,258
20 - 15.7
264 Bi
189 Bi
139.9%
41.69%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 1,000 18.00 900
16.75 3,000 18.50 4,500
0.00 0 19.25 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.20 (0.30) 27.0%
THD 35.40 (0.00) 12.1%
LGC 60.00 (0.00) 10.2%
VCG 18.35 (-0.10) 8.7%
PC1 27.70 (0.25) 7.6%
CTD 63.50 (0.40) 5.8%
SCG 64.70 (-0.20) 4.9%
CII 15.85 (-0.05) 4.5%
BCG 6.16 (-0.02) 4.4%
HHV 11.95 (-0.05) 4.4%
DPG 56.00 (-0.30) 3.1%
FCN 13.20 (0.05) 1.8%
LCG 10.85 (0.00) 1.8%
TCD 4.88 (0.00) 1.3%
HBC 5.00 (0.10) 1.2%
L18 34.80 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 18 0 1,000 1,000
10:35 18 0 1,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,18258,861167,056148,894465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5884,1836,06710,01234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 4,3733,2993,9407,86725,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1553,2834,1887,92226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản452,816479,538515,591526,658515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ264,027281,913321,678323,485321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu188,789197,625193,913203,174194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |