CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
600
15.0K
1.9K
9.7x
1.2x
5% # 12%
0.7
238 Bi
13 Mi
1,402
20 - 14.2
282 Bi
198 Bi
142.7%
41.21%
81 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 100 18.60 500
17.05 500 18.80 200
17.00 100 19.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.50) 28.3%
THD 35.60 (0.10) 11.7%
LGC 60.00 (0.00) 9.8%
VCG 18.30 (0.20) 8.3%
PC1 28.95 (0.55) 7.5%
CTD 67.20 (0.70) 5.9%
BCG 7.81 (0.18) 5.2%
SCG 64.90 (0.30) 4.7%
CII 15.35 (0.15) 4.1%
HHV 11.35 (0.15) 3.9%
DPG 51.70 (1.30) 2.7%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 11.05 (0.20) 1.8%
HBC 7.25 (-0.04) 1.7%
TCD 5.60 (0.06) 1.4%
DTD 30.00 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 18 0 100 100
09:44 18 0 100 200
10:34 18 0 200 400
10:43 18 0 100 500
13:23 18 0 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,861167,056148,89499,733465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1836,06710,01211,58934,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 3,2993,9407,8679,03825,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2834,1887,9229,11926,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản479,538515,591526,658547,275515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ281,913321,678323,485351,968321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu197,625193,913203,174195,307194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |