CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

19.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.10
19.10
19
19,000
14.6K
1.8K
10.3x
1.3x
4% # 12%
0.9
246 Bi
13 Mi
1,803
19.5 - 16.2
337 Bi
192 Bi
175.6%
36.29%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 500 19.10 1,700
18.80 100 19.30 5,000
18.60 1,000 19.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 9,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.00 (-0.50) 28.9%
VCG 19.70 (-0.35) 11.3%
LGC 60.80 (0.00) 9.9%
THD 28.00 (-0.80) 9.5%
CTD 80.20 (-0.90) 7.3%
PC1 21.90 (-0.70) 6.7%
CII 14.05 (-0.30) 6.2%
SCG 64.30 (-0.30) 5.0%
HHV 12.05 (-0.25) 4.6%
DPG 41.50 (-0.15) 2.8%
BCG 2.85 (-0.05) 2.4%
FCN 13.55 (0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 9.26 (-0.25) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.10 0 200 200
09:40 19 -0.10 100 300
09:49 19 -0.10 1,900 2,200
09:53 19 -0.10 100 2,300
09:54 19 -0.10 5,900 8,200
09:55 19 -0.10 100 8,300
09:58 19 -0.10 1,900 10,200
09:59 19 -0.10 100 10,300
10:10 19 -0.10 1,900 12,200
13:42 19.10 0 100 12,300
13:53 19 -0.10 100 12,400
13:54 19 -0.10 1,900 14,300
14:10 19 -0.10 3,600 17,900
14:14 19.10 0 1,100 19,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,07647,45840,18258,861252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7808,2525,5884,18329,80234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,843
Lợi nhuận sau thuế 9,5176,9574,3733,29924,14525,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,4496,8254,1553,28323,71226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,013
Tổng tài sản529,265466,554452,816479,538529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818
Tổng nợ337,202270,808264,027281,913337,202321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797
Vốn chủ sở hữu192,063195,746188,789197,625192,063194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |