CTCP CMVIETNAM (cms)

10.20
-0.30
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.60
10.20
56,600
11.0K
0.2K
55.3x
1.0x
1% # 2%
3.5
267 Bi
25 Mi
259,728
24.2 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 18,900 10.30 100
10.10 8,000 10.50 900
10.00 7,600 10.60 16,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 10.60 0.30 200 200
09:30 10.60 0.30 100 300
09:31 10.50 0.20 100 400
09:50 10.50 0.20 100 500
10:10 10.50 0.20 100 600
10:23 10.50 0.20 100 700
10:32 10.50 0.20 100 800
10:40 10.50 0.20 100 900
10:47 10.50 0.20 100 1,000
11:10 10.60 0.30 31,000 32,000
11:16 10.50 0.20 300 32,300
13:10 10.40 0.10 200 32,500
13:14 10.40 0.10 100 32,600
13:45 10.40 0.10 400 33,000
13:46 10.40 0.10 100 33,100
13:52 10.50 0.20 100 33,200
14:10 10.50 0.20 4,900 38,100
14:13 10.30 0 3,200 41,300
14:14 10.40 0.10 100 41,400
14:15 10.20 -0.10 5,000 46,400
14:16 10.40 0.10 1,400 47,800
14:25 10.40 0.10 600 48,400
14:26 10.50 0.20 100 48,500
14:27 10.50 0.20 2,400 50,900
14:30 10.50 0.20 500 51,400
14:46 10.20 -0.10 5,200 56,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 491.58 (0.43) 0% 16.00 (0.01) 0%
2018 327.62 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2019 445.65 (0.32) 0% 12.31 (0.00) 0%
2020 482.02 (0.28) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 196.39 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 444.48 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 79.42 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,42840,07022,33448,58398,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249390,726
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6513,1874031,3753,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,25221,762
Lợi nhuận sau thuế 1,1562,387839121,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,92616,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2302,4611509472,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,92616,112
Tổng tài sản431,512430,439429,738530,363427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960265,420
Tổng nợ152,437152,520152,531150,630150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641155,557
Vốn chủ sở hữu279,075277,919277,207379,733277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319109,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |