CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.90
0.20
(7.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.80
2.90
2.60
420,700
10.4K
0.0K
67.5x
0.3x
0% # 0%
2.7
86 Bi
32 Mi
259,764
3.8 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 22,000 2.90 187,000
2.70 120,100 0.00 0
2.60 211,800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.30 (-1.10) 60.6%
TLG 61.20 (-0.40) 10.1%
PTB 61.00 (-0.20) 8.2%
DHC 36.70 (1.10) 5.4%
SHI 15.45 (-0.40) 4.9%
PLC 25.50 (0.90) 3.8%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.18 (-0.01) 1.3%
CAP 42.20 (-0.10) 1.2%
DLG 1.93 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 -0.10 1,600 1,600
09:29 2.70 -0.10 11,000 12,600
09:38 2.70 -0.10 23,600 36,200
09:41 2.70 -0.10 36,500 72,700
09:48 2.70 -0.10 5,000 77,700
09:50 2.70 -0.10 25,000 102,700
09:51 2.70 -0.10 300 103,000
09:52 2.70 -0.10 200 103,200
09:57 2.70 -0.10 4,900 108,100
09:58 2.70 -0.10 5,100 113,200
10:10 2.70 -0.10 10,000 123,200
10:59 2.70 -0.10 2,000 125,200
13:10 2.70 -0.10 300 125,500
13:43 2.80 0 100 125,600
13:45 2.70 -0.10 100 125,700
13:47 2.80 0 128,300 254,000
13:48 2.80 0 6,300 260,300
13:49 2.90 0.10 100 260,400
13:54 2.80 0 11,000 271,400
13:55 2.90 0.10 1,000 272,400
13:57 2.90 0.10 4,000 276,400
14:10 2.80 0 27,600 304,000
14:12 2.90 0.10 100 304,100
14:31 2.80 0 7,600 311,700
14:46 2.90 0.10 109,000 420,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,093140,288122,549144,734544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596556,590
Tổng lợi nhuận trước thuế2621303625691,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,52624,096
Lợi nhuận sau thuế 2621303625691,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2621303625691,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Tổng tài sản543,625513,812511,017518,313516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190350,849
Tổng nợ211,353181,761179,031186,587184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411176,487
Vốn chủ sở hữu332,273332,052331,986331,725331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778174,363


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |