CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

3.10
-0.10
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.30
3.10
205,300
10.4k
0.1k
64 lần
0%
1%
1.8
102 tỷ
32 triệu
318,977
3.7 - 1.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.50 (-1.10) 55.8%
PTB 70.40 (-0.50) 8.4%
TLG 49.85 (-0.15) 6.7%
DHC 39.40 (0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (-0.40) 4.0%
HTP 13.60 (-0.80) 2.3%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.21 (-0.09) 1.0%
DLG 1.99 (-0.01) 1.0%
HAP 4.73 (0.03) 0.9%
MCP 28.40 (-0.60) 0.8%
TMT 11.30 (-0.30) 0.7%
TLD 4.76 (0.01) 0.6%
SBV 10.35 (-0.60) 0.5%
BKG 4.13 (0.01) 0.5%
NHT 12.30 (0.05) 0.5%
PMS 32.10 (0.90) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 77,800 3.20 55,400
3.00 211,400 3.30 188,900
2.90 171,500 3.40 82,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 -0.10 6,700 6,700
09:14 3.20 -0.10 5,100 11,800
09:16 3.20 -0.10 2,800 14,600
09:18 3.20 -0.10 5,700 20,300
09:19 3.30 0 100 20,400
09:20 3.30 0 100 20,500
09:21 3.20 -0.10 400 20,900
09:22 3.20 -0.10 5,000 25,900
09:23 3.20 -0.10 8,900 34,800
09:25 3.20 -0.10 500 35,300
09:26 3.20 -0.10 600 35,900
09:28 3.20 -0.10 400 36,300
09:33 3.20 -0.10 100 36,400
09:34 3.20 -0.10 3,100 39,500
09:36 3.20 -0.10 9,300 48,800
09:37 3.10 -0.20 100 48,900
09:50 3.10 -0.20 100 49,000
09:51 3.20 -0.10 500 49,500
09:53 3.20 -0.10 200 49,700
10:13 3.10 -0.20 100 49,800
10:14 3.10 -0.20 100 49,900
10:22 3.20 -0.10 200 50,100
10:31 3.20 -0.10 8,000 58,100
10:35 3.20 -0.10 26,000 84,100
10:40 3.30 0 100 84,200
10:43 3.20 -0.10 20,000 104,200
10:44 3.20 -0.10 1,200 105,400
10:45 3.10 -0.20 100 105,500
10:47 3.20 -0.10 100 105,600
10:48 3.20 -0.10 200 105,800
11:10 3.10 -0.20 200 106,000
11:11 3.20 -0.10 20,000 126,000
11:16 3.20 -0.10 600 126,600
11:22 3.10 -0.20 1,000 127,600
11:25 3.20 -0.10 10,000 137,600
13:10 3.10 -0.20 8,100 145,700
13:14 3.10 -0.20 35,000 180,700
13:17 3.20 -0.10 200 180,900
13:41 3.10 -0.20 100 181,000
13:45 3.20 -0.10 100 181,100
13:55 3.10 -0.20 100 181,200
14:10 3.10 -0.20 19,000 200,200
14:15 3.20 -0.10 1,000 201,200
14:17 3.10 -0.20 100 201,300
14:44 3.10 -0.20 4,000 205,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV122,549144,734144,971144,960544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596556,590
Tổng lợi nhuận trước thuế3625692216031,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,52624,096
Lợi nhuận sau thuế 3625691556031,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3625691556031,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Tổng tài sản511,017518,313557,385518,077516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190350,849
Tổng nợ179,031186,587226,164186,946184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411176,487
Vốn chủ sở hữu331,986331,725331,221331,130331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778174,363


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |