CTCP Licogi 13 (lig)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.60
614,600
14.7k
0.0k
123.3 lần
0%
0%
2
352 tỷ
95 triệu
298,732
6.5 - 2.7
5,185 tỷ
1,408 tỷ
370.1%
21.27%
41 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 189,600 3.70 243,200
3.50 385,000 3.80 426,600
3.40 213,400 3.90 300,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0 2,900 2,900
09:21 3.60 -0.10 22,200 25,100
09:25 3.60 -0.10 5,000 30,100
09:29 3.70 0 100 30,200
09:33 3.70 0 1,000 31,200
09:35 3.60 -0.10 37,600 68,800
09:37 3.70 0 200 69,000
09:41 3.70 0 10,800 79,800
09:44 3.60 -0.10 100 79,900
09:45 3.60 -0.10 2,500 82,400
09:48 3.70 0 6,500 88,900
09:49 3.70 0 1,000 89,900
09:50 3.60 -0.10 200 90,100
09:56 3.60 -0.10 10,000 100,100
09:59 3.60 -0.10 100 100,200
10:10 3.60 -0.10 5,000 105,200
10:15 3.60 -0.10 10,000 115,200
10:20 3.70 0 1,000 116,200
10:22 3.70 0 2,400 118,600
10:27 3.70 0 300 118,900
10:30 3.60 -0.10 5,000 123,900
10:33 3.60 -0.10 1,000 124,900
10:36 3.60 -0.10 7,500 132,400
10:50 3.60 -0.10 70,000 202,400
10:57 3.60 -0.10 500 202,900
11:10 3.60 -0.10 3,200 206,100
11:18 3.60 -0.10 100 206,200
11:25 3.60 -0.10 400 206,600
11:26 3.60 -0.10 400 207,000
12:59 3.60 -0.10 500 207,500
13:10 3.60 -0.10 200 207,700
13:19 3.60 -0.10 20,000 227,700
13:20 3.60 -0.10 50,000 277,700
13:22 3.60 -0.10 5,200 282,900
13:31 3.60 -0.10 200 283,100
13:35 3.60 -0.10 100 283,200
13:37 3.70 0 300 283,500
13:38 3.60 -0.10 7,000 290,500
13:39 3.60 -0.10 900 291,400
13:44 3.70 0 200 291,600
13:50 3.60 -0.10 300 291,900
13:51 3.60 -0.10 3,000 294,900
13:57 3.60 -0.10 30,000 324,900
14:10 3.60 -0.10 7,400 332,300
14:11 3.60 -0.10 2,000 334,300
14:14 3.60 -0.10 100 334,400
14:15 3.60 -0.10 100 334,500
14:19 3.60 -0.10 6,000 340,500
14:20 3.60 -0.10 3,200 343,700
14:27 3.70 0 201,600 545,300
14:29 3.70 0 3,000 548,300
14:44 3.70 0 66,100 614,400
14:46 3.70 0 100 614,500
14:50 3.70 0 100 614,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.19) 0% 86.03 (0.01) 0%
2018 1,300 (1.71) 0% 58.73 (0.03) 0%
2019 1,850 (2.23) 0% 52.83 (0.02) 0%
2020 2,030 (2.34) 0% 58.76 (0.01) 0%
2021 2,250 (2.44) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,500 (3.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,410,903938,612601,239370,8563,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590
Tổng lợi nhuận trước thuế4818,5353028124,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,55825,570
Lợi nhuận sau thuế 1376,444666732,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,42018,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ746,128-544452,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,16815,576
Tổng tài sản6,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,493
Tổng nợ5,185,0505,069,3044,738,1015,375,2565,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,4451,225,833
Vốn chủ sở hữu1,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |