CTCP Licogi 13 (lig)

2.90
-0.10
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
2.90
105,700
12K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.3
285 Bi
95 Mi
640,398
4.8 - 2.9
4,636 Bi
1,141 Bi
406.3%
19.75%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 127,400 3.00 524,000
2.80 483,600 3.10 179,900
2.70 142,000 3.20 158,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0 10,000 10,000
10:10 3 0 600 10,600
10:24 2.90 -0.10 24,200 34,800
10:26 2.90 -0.10 10,000 44,800
11:10 2.90 -0.10 3,500 48,300
11:20 2.90 -0.10 200 48,500
11:23 2.90 -0.10 200 48,700
13:13 2.90 -0.10 2,700 51,400
13:28 2.90 -0.10 1,300 52,700
13:29 2.90 -0.10 100 52,800
13:30 3 0 16,600 69,400
13:44 2.90 -0.10 200 69,600
13:45 2.90 -0.10 100 69,700
13:49 2.90 -0.10 900 70,600
13:52 3 0 400 71,000
13:53 3 0 100 71,100
13:56 2.90 -0.10 900 72,000
13:57 3 0 200 72,200
13:58 2.90 -0.10 100 72,300
14:14 3 0 100 72,400
14:19 2.90 -0.10 600 73,000
14:27 3 0 4,500 77,500
14:46 2.90 -0.10 28,200 105,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.19) 0% 86.03 (0.01) 0%
2018 1,300 (1.71) 0% 58.73 (0.03) 0%
2019 1,850 (2.23) 0% 52.83 (0.02) 0%
2020 2,030 (2.34) 0% 58.76 (0.01) 0%
2021 2,250 (2.44) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,500 (3.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV701,2951,033,681564,9111,410,9033,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1993681,7824814,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,55825,570
Lợi nhuận sau thuế 902-1,0551,1881372,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,42018,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,130-1,699714742,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,16815,576
Tổng tài sản5,776,5305,983,2526,645,8706,592,6506,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,493
Tổng nợ4,635,6634,822,9475,205,4455,185,0505,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,4451,225,833
Vốn chủ sở hữu1,140,8671,160,3051,440,4261,407,6011,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |