CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (stp)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
17.2k
1.1k
8.3 lần
5%
6%
0.6
74 tỷ
8 triệu
37,545
8.1 - 5.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.90 (-0.70) 55.8%
PTB 70.10 (-0.80) 8.4%
TLG 49.85 (-0.15) 6.7%
DHC 39.80 (0.80) 5.3%
SHI 14.60 (-0.15) 4.1%
PLC 28.50 (-0.10) 4.0%
HTP 14.10 (-0.30) 2.3%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.40 (0.10) 1.1%
HHP 9.27 (-0.03) 1.0%
DLG 2.00 (0.00) 1.0%
HAP 4.69 (-0.01) 0.9%
MCP 28.40 (-0.60) 0.8%
TMT 11.20 (-0.40) 0.7%
TLD 4.73 (-0.02) 0.6%
SBV 10.30 (-0.65) 0.5%
BKG 4.17 (0.05) 0.5%
NHT 12.25 (0.00) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 200 10.00 1,000
8.90 300 10.10 1,000
8.80 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230.85 (0.23) 0% 10.15 (0.00) 0%
2018 204.33 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2019 181.22 (0.20) 0% 6 (0.01) 0%
2020 191.78 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 223 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 203 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2023 203.80 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,71456,61042,41950,188214,966257,082236,522230,221203,337215,159231,216283,831245,394312,798
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7581,8612,0613,48012,5905,5278,3369,3268,4496,6403,0465,1366,306-2,122
Lợi nhuận sau thuế 3,0071,5011,6482,78110,1014,5006,6037,2886,7525,2852,2623,5595,044-7,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0071,5011,6482,78110,1014,5006,6037,2886,7525,2853,2764,8915,885-5,993
Tổng tài sản180,093181,169184,022181,850181,169187,597175,619173,590175,065174,325180,872183,632170,581173,121
Tổng nợ41,62837,68842,04241,51837,68847,80033,90431,00533,34532,94031,27132,03722,54430,129
Vốn chủ sở hữu138,465143,481141,980140,332143,481139,797141,715142,585141,719141,385149,601151,595148,036142,992


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |