GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 20/11/2024


Cao Su 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
20/11/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
HNG 5.1 6.3 5 6.3 23.5%
1.2
98,961,600 14.6 1.7 0 0
CSM 11.9 14.5 11.9 14.7 21.9%
2.6
36,841,900 0.6 13.0 0.8 17.2
RCD 1.4 1.7 1.3 1.7 21.4%
0.3
4,000 0 10.7 0.2 6.3
TRC 46.4 53.3 46.1 52.6 13.4%
6.2
1,794,700 2.0 58.0 5.1 10.2
DRC 26.4 29.1 26.4 29.5 10.1%
2.7
12,686,100 -5.4 16.1 2.3 12.8
DRI 11.5 13.5 11.5 12.8 9.3%
1.1
15,192,400 0.1 7.8 1.4 9.1
VRG 23.5 25.3 23.5 25.3 7.7%
1.8
359,100 0 14.6 8.8 2.8
VHG 1.7 1.8 1.7 1.8 5.9%
0.1
4,955,800 -0.0 0.9 0 0
SRC 24.8 26.4 24 25.5 2.8%
0.7
8,800 0 19.5 4.9 5.3
BRR 18.2 19.1 17.7 18.2 2.8%
0.5
169,100 0 12.4 1.2 16.1
PHR 52.5 56.4 52.5 53.8 2.5%
1.3
4,704,800 -6.4 30.2 2.9 18.7
DPR 37.2 39 37.2 38 2.0%
0.8
5,626,000 -1.5 37.0 2.9 13.0
RBC 6.2 7 5.9 6.2 0%
0
4,700 0 14.1 0.3 21.6
BRC 14.1 14.1 14.0 13.9 -0.7%
-0.1
481,300 0.3 16.9 1.9 7.6
RTB 27.5 29 25.6 27.2 -1.1%
-0.3
22,100 0 27.6 3.3 8.2
CDR 12.4 13.8 10.5 11.9 -4.0%
-0.5
74,400 0 12.2 0.6 20.2
HRC 40.9 43.4 37.1 37.1 -9.2%
-3.8
4,500 -0.0 18.2 0.6 57.9
TNC 36.3 36.3 31.1 31.1 -14.3%
-5.2
32,300 0 17.0 1.7 19.1

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |