GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 20/11/2024


Chứng khoán 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
20/11/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
VDS 17.9 21.1 17.4 21.1 17.9%
3.2
35,264,900 71.9 11.7 1.6 12.8
ORS 13.3 15.5 13.2 14.5 9.0%
1.2
148,181,300 -10.2 11.5 1.1 13.4
SSI 24.3 26.4 24.1 26.3 8.0%
2.0
328,386,800 -340.6 16.0 1.9 13.5
BSI 44.6 48.2 43.1 48 7.2%
3.2
10,218,700 31.7 22.3 1.7 27.6
MBS 27.2 30 27 28.7 6.6%
1.8
63,677,100 -3.2 14.1 1.7 16.9
VIX 9.7 10.4 9.7 10.3 6.4%
0.6
382,830,000 98.2 23.8 1.1 9.2
HCM 27.7 29.8 27.1 29.3 5.8%
1.6
164,284,600 -78.5 13.4 1.3 22.3
VCI 32.7 34.9 32.5 34.2 4.4%
1.5
103,747,200 6.0 19.6 1.8 18.7
APS 6.4 7 6.3 6.6 3.1%
0.2
8,971,500 -0.9 10.0 0.6 12
FTS 41.4 44 41.0 42.6 3.0%
1.3
42,324,800 -26.7 12.9 1.5 29.2
EVS 5.1 5.5 5.1 5.2 2.0%
0.1
1,291,000 -0.1 11.9 0.1 104
AGR 16.7 17.8 16.7 17 1.8%
0.3
11,871,800 0.4 11.2 0.6 29.5
VIG 5.6 5.9 5.4 5.7 1.8%
0.1
1,714,700 -0.2 8.0 0.8 7.3
CTS 35.0 36.4 34 35.4 1.7%
0.6
15,497,200 -7.6 14.9 1.4 25.8
ART 1.3 1.3 1.3 0 0%
0
0 0 1.5 0 1,000
HBS 6.5 6.7 6.4 6.5 0%
0
803,100 0.0 11.0 0.4 15.9
PSI 6.9 7.1 6.6 6.9 0%
0
1,128,100 0.0 11.8 0.4 18.9
WSS 4.8 4.8 4.6 4.8 0%
0
132,000 0 9.6 0 0
BVS 37.7 39.5 36.1 37.2 -0.5%
-0.2
12,034,000 -22.9 34.3 2.6 14.3
SHS 13.1 13.9 12.9 13 -0.8%
-0.1
124,462,500 -76.0 13.6 1.2 11.1
TVB 8.6 8.8 8.4 8.4 -2.4%
-0.2
1,542,300 -1.5 10.3 1.3 6.4
TVS 20.1 21.2 19.2 19.3 -4.0%
-0.8
1,507,900 -2.2 13.4 1.2 15.8
IVS 9.5 9.6 9 9.1 -4.2%
-0.4
2,010,500 -5.3 11.1 0.3 34.6
VND 13.8 14.1 12.7 12.7 -8.0%
-1.1
179,544,000 -66.7 12.8 1.5 8.6
APG 9.2 9.2 8.4 8.4 -8.6%
-0.8
4,590,800 0.1 10.9 0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |