GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 20/11/2024


Chăm sóc sức khỏe 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
20/11/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
DBD 47.3 60.2 47.3 59.8 24.5%
11.6
13,333,400 32.3 17.5 2.9 20.2
DHT 80.1 108.3 80.1 96.3 20.2%
16.2
3,028,500 194.0 13.1 0.8 116.0
IMP 41.8 49.5 41.4 48.3 15.6%
6.5
5,992,100 3.7 27.9 3.5 13.5
PMC 106.8 129 101.0 122.3 14.5%
15.5
74,200 -1.7 34.9 9.1 13.5
DHG 99.7 111.8 99.5 110.1 11.2%
11.2
697,000 0.3 33.7 6.4 17.4
MKV 9.2 9.6 8.9 9.5 4.4%
0.4
32,800 -0.0 17.4 1.8 5.4
MED 24 25 24 25 4.2%
1
300 0 26.4 1.3 18.9
TRA 75.4 79.1 75.4 78.1 3.6%
2.7
64,400 -0.3 37.7 5.1 15.4
OPC 23 23.8 23 23.7 2.8%
0.7
53,200 0 13.2 1.6 14.9
SPM 10.7 11.3 10.5 11 2.8%
0.3
12,400 0 57.3 0 0
VDP 33.0 36.4 33.0 33.6 1.7%
0.6
147,600 0.0 33.2 3.2 10.8
FIT 4.2 4.3 4.2 4.2 1.0%
0.0
10,034,200 -0.0 17.5 0.5 9.1
DP3 58 60 57.6 58 0%
0
406,500 -0.0 21.8 5.7 10.2
DCL 26.7 28 26.3 26.5 -0.4%
-0.1
6,391,400 0 20.3 0.9 30.6
DMC 65.8 66 62.5 64.5 -2.0%
-1.3
30,800 0.2 44.2 5.3 12.2
PPP 18 18 16.5 16.5 -8.3%
-1.5
28,200 -0.3 14.8 2.0 8.3
TNH 20 20.6 17.3 17.3 -13.8%
-2.8
7,494,800 -5.5 15.6 0.9 19.6
LDP 12.4 12.4 10 10 -17.7%
-2.2
1,532,200 0 7.6 0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |