GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 20/11/2024


Nông - Lâm - Ngư 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
20/11/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
HNG 5.1 6.3 5 6.3 23.5%
1.2
98,961,600 14.6 1.7 0 0
BAF 24.5 26.8 24.4 26.3 7.4%
1.8
74,567,200 -9.1 11.9 0.8 34.3
HAG 11.7 12.6 11.4 12.3 5.2%
0.6
162,380,800 -51.0 8.5 1.7 7.2
PSW 8.2 8.5 8 8.5 3.7%
0.3
789,300 -2.2 11.6 0.1 70.8
ASM 8.6 9.0 8.6 8.6 0.5%
0.0
10,884,300 -1.8 21.9 0.6 15.1
APC 6.8 7.8 6.8 0 0.3%
0.0
387,500 -0.1 29.1 0 1,000
SJF 1.7 1.7 1.7 1.7 0%
0
0 0 6.3 0 0
VIF 17 18 16.8 17 0%
0
364,000 0 14.2 1.1 15.4
HSL 4.1 4.1 4.0 4.0 -0.5%
-0.0
609,000 0.0 11.6 0.3 13.4
NSC 79.4 80 77.6 78 -1.8%
-1.4
76,900 1.0 82.3 13.3 5.8
HKT 8.6 8.6 8 8.2 -4.7%
-0.4
35,300 0 11.7 0.2 46.1
SSC 36.5 36.5 34 34 -6.9%
-2.5
1,500 -0.0 25.4 4.0 8.6
CTP 33.9 35.1 31 30.5 -8.6%
-2.9
4,149,700 0.6 12.3 0.0 1,550

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |