GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 20/11/2024


SX Hàng gia dụng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
20/11/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
GIL 20.3 22.7 20.3 22.7 11.8%
2.4
18,255,200 3.7 36.5 1.5 14.8
MSH 47.5 52.9 47.5 52.9 11.4%
5.4
6,205,000 17.3 28.6 4.7 11.1
TVT 15.2 16.6 15.2 16.6 8.8%
1.3
119,700 0 26.8 0.8 21.1
TNG 24.2 26.3 24.2 26.3 8.7%
2.1
46,958,700 -5.6 16.5 2.6 9.9
SVD 3.1 3.6 3.1 3.3 6.8%
0.2
1,825,600 0.0 9.0 0 0
TCM 45.6 48.6 45.6 48.1 5.4%
2.5
61,149,100 33.7 21.7 2.3 20.2
GDT 25.1 26.7 25.1 26.3 4.8%
1.2
718,700 -0.7 14.1 2.4 11.2
TDT 6.8 7.1 6.7 7.1 4.4%
0.3
973,700 0 11.4 0.3 24.1
SAV 20.6 22.1 20.4 21 2.2%
0.5
451,900 0.0 15.3 1.2 17.8
X20 10.3 11.1 10.1 10.5 1.9%
0.2
3,300 0 15.1 1.5 7.2
ADS 8.8 9.4 8.5 8.9 0.8%
0.1
2,637,900 0.1 12.1 0.4 21.8
STK 24.5 24.8 24.3 24.6 0.6%
0.2
716,300 -0.5 17.8 0.6 40.6
KMR 3.2 3.2 3.2 3.2 0.3%
0.0
237,200 -0.0 11.3 0.1 40.3
FTM 0.7 0.8 0.6 0.6 0%
0
687,500 -0.0 0 0 0
MHL 3.3 3.3 3.3 3.3 0%
0
0 0 1.5 0 0
TTF 3.1 3.1 3 3.0 -1.0%
-0.0
17,065,500 -0.0 0.6 0.1 43.1
TET 31.4 31.4 31 31 -1.3%
-0.4
500 0 20.0 1.5 21.4
EVE 10.5 10.7 10.1 10.2 -2.4%
-0.3
557,900 0.1 22.7 0 0
SHA 4.2 4.3 4.1 4.1 -2.6%
-0.1
67,700 0.0 12.7 0.4 9.8
GMC 8 8.1 7.1 7.3 -9.4%
-0.8
120,300 -0.0 11.8 0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |