GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 20/11/2024


Thiết bị điện 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
20/11/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
PAC 35.4 44.9 35.4 44 24.5%
8.7
7,078,300 0.3 20.7 2.8 16.2
SAM 6.4 7.4 6.3 7.4 15.4%
1.0
11,277,000 1.3 12.3 0.2 40.7
GEX 17.5 19.5 17.5 19.5 11.5%
2
118,649,300 -42.7 26.6 1.2 15.7
DHP 11.6 12.8 11.5 12.1 6.9%
0.8
50,500 0.4 18.1 1.5 8.5
VTH 8 8.3 7 8.3 3.8%
0.3
1,900 0 11.8 1.2 6.8
TSB 44 47 43.1 45.4 3.2%
1.4
69,200 0.4 12 1.1 42.8
DQC 12.4 13.1 12.4 13.0 2.8%
0.4
266,700 -0.0 32.5 0 0
PHN 85 86 78 86 1.2%
1
900 0 21.8 8.5 10.1
VTB 10.6 10.8 10.4 10.7 0.9%
0.1
124,600 0 17.3 1.1 9.8
CAV 69.3 69.3 69.3 69.3 0%
0
0 0 17.6 5.0 14.0
EMC 11.4 11.4 11.4 0 0%
0
0 0 0 0 1,000
MBG 3.1 3.3 3 3 0%
0
4,485,700 -0.2 10.6 0 0
POT 15.8 17.5 14.8 15.8 0%
0
33,700 -0.0 15.9 0.1 121.5
TYA 13.4 14 13.4 13.4 0%
0
112,500 -0.0 17.2 1.8 7.4
RAL 120.5 125.4 117.8 120.1 -0.3%
-0.4
255,700 0.7 132.5 25.6 4.7
KSD 4.8 5.4 4.5 4.7 -2.1%
-0.1
94,500 0 10.0 0.0 470

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |