CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.67%70.88%66.01%69.28%66.84%55.67%57.35%66.60%74.92%72.63%77.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.33%29.12%33.99%30.72%33.16%44.33%42.65%33.40%25.08%27.37%22.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.14%37.97%13.30%24.25%26.56%8.03%33.46%52.05%62.07%60.07%67.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu157.32%61.22%15.34%32.01%36.16%8.73%50.27%108.55%163.61%150.44%204.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.86%62.03%86.70%75.75%73.44%91.97%66.54%47.95%37.93%39.93%32.88%
6/ Thanh toán hiện hành150.04%186.67%500.35%286.52%252.53%703.45%172.15%128.12%120.83%121.96%116.32%
7/ Thanh toán nhanh126.48%143.03%254.57%46.38%48.53%316.11%25.99%35.72%58.05%57.07%62.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.16%24.04%22.22%2.87%4.56%232.82%8.25%8.65%28.25%8.63%28.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.33%119.22%172.30%163.33%175.59%222.29%227.69%189.23%172.82%191.63%206.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.71%168.19%261.03%235.77%262.71%399.26%397.03%284.12%230.66%263.86%267.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu379.11%192.20%198.74%215.61%239.07%241.69%342.17%394.64%455.57%479.92%627.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho998.34%712.46%499.85%262.77%307.44%681.80%440.98%368.08%420.42%468.55%544.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.76%2.71%2.48%0.02%0.68%2.54%0.62%0.05%-0.17%0.06%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.62%3.27%4.34%0.03%1.21%5.72%1.43%0.10%-0.30%0.11%0.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.73%5.28%5%0.03%1.65%6.22%2.15%0.20%-0.78%0.27%2.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%%1%3%1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu109.29%1.95%-3.06%-11.22%-2.77%-24.66%-15.40%-13%-6.11%-26.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.07%11.44%15,373.77%-97.97%-73.92%208.05%943.87%-125.68%-385.60%-91.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả174.20%321.28%-49.54%-12.80%306.21%-81.49%-54.93%-33.52%7.55%-28.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.71%5.57%5.27%-1.49%-1.95%6.63%-2.68%0.20%-1.11%-3.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản70.31%47.57%-8.02%-4.49%22.79%-22.85%-29.87%-20.73%4.09%-20.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |