CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.30
0.10
(1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.30
7.30
7.20
12,000
13.3K
0.9K
7.9x
0.5x
3% # 7%
1.3
256 Bi
35 Mi
70,440
9.3 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 4,800 7.30 17,000
7.10 21,100 7.40 67,500
7.00 6,500 7.50 9,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.70 (0.20) 25.0%
VGI 82.90 (2.30) 24.2%
MCH 219.50 (1.40) 15.3%
BSR 19.40 (0.10) 5.8%
MVN 43.80 (1.00) 5.1%
VEA 38.50 (0.10) 4.9%
FOX 91.50 (0.10) 4.3%
VEF 172.50 (5.50) 2.8%
SSH 67.10 (-0.30) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 50.70 (0.10) 1.7%
VSF 34.00 (0.20) 1.6%
IDP 249.50 (0.00) 1.5%
VTP 124.00 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.30 0.10 5,700 5,700
09:27 7.20 0 1,000 6,700
09:30 7.20 0 100 6,800
09:31 7.30 0.10 500 7,300
09:40 7.20 0 100 7,400
10:10 7.20 0 2,000 9,400
10:17 7.30 0.10 500 9,900
13:10 7.20 0 300 10,200
13:22 7.20 0 100 10,300
13:27 7.30 0.10 500 10,800
13:40 7.30 0.10 300 11,100
14:25 7.20 0 400 11,500
14:32 7.30 0.10 500 12,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV361,073610,617398,094612,3062,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế6,70911,0604,84217,50232,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 5,3678,7674,11313,99726,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3678,7674,11313,99726,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản1,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ758,597738,804685,283705,241705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu466,161460,794453,856449,752449,743425,227398,503377,465358,586


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |