CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.90
7.70
57,200
13.6K
0.8K
9x
0.5x
1% # 6%
1.1
252 Bi
35 Mi
57,204
8.9 - 6.4
1,518 Bi
476 Bi
319.1%
23.86%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 20,500 7.80 3,600
7.60 28,100 7.90 20,200
7.50 600 8.00 19,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.50 (-0.90) 23.2%
ACV 93.80 (-0.50) 22.1%
MCH 119.50 (-0.90) 13.6%
MVN 61.40 (-0.60) 7.6%
BSR 18.45 (-0.30) 5.6%
VEA 39.60 (0.00) 5.5%
FOX 63.50 (0.00) 4.9%
VEF 184.50 (-1.10) 3.8%
SSH 88.90 (0.00) 3.6%
PGV 19.05 (0.05) 2.3%
MSR 18.90 (-0.50) 2.1%
DNH 36.60 (0.00) 2.0%
QNS 48.60 (0.00) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 7.80 0 11,000 11,000
09:29 7.70 -0.10 5,500 16,500
09:31 7.80 0 100 16,600
09:32 7.80 0 1,400 18,000
09:44 7.90 0.10 500 18,500
09:53 7.90 0.10 100 18,600
10:10 7.80 0 21,700 40,300
11:10 7.90 0.10 5,000 45,300
11:22 7.80 0 2,100 47,400
11:30 7.80 0 3,000 50,400
13:18 7.80 0 100 50,500
13:29 7.80 0 200 50,700
13:38 7.80 0 1,100 51,800
13:56 7.80 0 500 52,300
13:57 7.80 0 500 52,800
14:10 7.80 0 1,200 54,000
14:15 7.80 0 100 54,100
14:16 7.80 0 1,700 55,800
14:31 7.80 0 400 56,200
14:46 7.80 0 1,000 57,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV697,812361,073610,617398,0942,067,5952,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế12,1756,70911,0604,84234,78532,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 9,6795,3678,7674,11327,92626,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6795,3678,7674,11327,92626,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản1,994,3211,224,7581,199,5981,139,1391,994,3211,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ1,518,481758,597738,804685,2831,518,481705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu475,841466,161460,794453,856475,841449,743425,227398,503377,465358,586


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |