CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

8.10
0.10
(1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8.10
7.90
10,400
13.0K
0.7K
10.9x
0.6x
2% # 6%
1.4
284 Bi
35 Mi
147,283
15.1 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 1,500 8.10 7,600
7.90 8,300 8.20 7,000
7.80 8,600 8.30 18,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 8 0 800 800
09:22 8 0 200 1,000
09:33 8 0 500 1,500
11:19 7.90 -0.10 500 2,000
13:10 8 0 1,100 3,100
13:50 7.90 -0.10 200 3,300
13:51 7.90 -0.10 200 3,500
14:13 7.90 -0.10 200 3,700
14:15 8 0 1,000 4,700
14:22 8 0 1,000 5,700
14:28 8 0 1,000 6,700
14:29 8.10 0.10 100 6,800
14:31 8.10 0.10 2,500 9,300
14:45 8 0 1,000 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV398,094612,306610,666590,2252,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế4,84217,5023,2756,60232,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 4,11313,9972,6205,21426,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,11313,9972,6205,21426,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản1,139,1391,154,9931,113,8491,167,4701,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ685,283705,241678,094734,335705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu453,856449,752435,755433,135449,743425,227398,503377,465358,586


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |