(ag1)

9.20
0.80
(9.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.28%86.22%77.69%72.29%71.75%77.62%74.87%78.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.72%13.78%22.31%27.71%28.25%22.38%25.13%21.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.69%69.12%69.63%57.66%51.01%60.86%66.26%73.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu183.20%223.82%229.26%136.17%104.12%155.52%196.38%276.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.31%30.88%30.37%42.34%48.99%39.14%33.74%26.55%
6/ Thanh toán hiện hành138.01%124.74%111.57%125.60%140.89%127.68%113.11%109.34%
7/ Thanh toán nhanh37.82%25.22%38.14%41.22%53.33%40.84%41.36%40.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.30%8.56%13.19%11.25%4.53%4.25%3.54%17.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản186.66%200.40%153.09%150.12%299.50%266.54%314.05%260.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn209.08%232.43%197.06%207.66%417.43%343.39%419.47%333.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu528.64%648.92%504.06%354.54%611.35%681.07%930.81%982.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho245.89%248.59%285.96%280.36%612.89%443.39%598.49%473.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.01%4.87%-9.33%-6.42%2.08%2.18%1.82%1.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.49%9.76%-14.28%-9.65%6.23%5.81%5.70%4.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.22%31.59%-47.02%-22.79%12.71%14.85%16.90%16.50%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5.00%6.00%-10.00%-7.00%2.00%2.00%2.00%2.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu2.40%88.27%-3.47%-58.28%-10.75%-16.12%-3.54%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.56%-198.23%40.31%-228.78%-14.89%0.74%4.28%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.93%42.72%14.51%-6.09%-33.43%-9.22%-27.70%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.74%46.19%-31.98%-28.19%-0.57%14.64%1.85%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.97%43.77%-5.17%-16.92%-20.57%-1.17%-19.85%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |