CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

4.26
0.01
(0.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,718242,719223,709162,745788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,030
Giá vốn hàng bán61,224246,141213,215159,823768,8993,250,3013,690,5871,805,8921,939,7961,917,0132,119,9461,781,1391,960,9951,655,489
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,517-3,46510,4482,50419,065179,548234,253154,285179,850156,292134,033120,783130,632105,036
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-15,442-113,240-10,110-40,096-200,287-245,38442,25222,05539,51629,8448,76654746,162-107
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,938-157,6771,656-39,573-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,111
Lợi nhuận sau thuế -14,938-157,6771,656-39,804-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,938-156,0122,947-38,320-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,186
Tổng tài sản ngắn hạn354,589422,600526,464433,196344,928783,9791,301,464580,877591,014404,308550,614564,718611,138434,129
Tiền mặt7,4197,3637,52813,3427,36311,226231,677108,24037,37841,512137,740157,403234,68240,188
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,6478,82829,98855,9368,82877,84058,500164,750194,70628,90027,80025,44020,000
Hàng tồn kho47,82925,087136,35894,66525,087130,506217,817220,300262,381282,182325,403352,490254,185341,838
Tài sản dài hạn888,971836,7831,063,9341,062,194892,151796,820554,953177,729181,048147,546168,435176,630180,498299,694
Tài sản cố định443,660445,982640,322629,751445,982646,280283,748120,036121,993122,542144,131147,479150,891125,470
Đầu tư tài chính dài hạn121,453145,44986,31285,988121,45390,370257,84648,89948,90514,45114,56110,56110,561162,043
Tổng tài sản1,243,5601,259,3841,590,3981,495,3911,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,823
Tổng nợ1,236,6721,230,3951,354,4111,261,0601,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038
Vốn chủ sở hữu6,88828,989235,987234,33121,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.10%51.41%70.11%76.57%76.55%73.26%76.58%76.17%77.20%59.16%70.30%74.16%73.22%82.27%93.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.90%48.59%29.89%23.43%23.45%26.74%23.42%23.83%22.80%40.84%29.70%25.84%26.78%17.73%6.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.16%76.64%74%42.14%42.83%31.64%49.92%52.80%51.59%52.88%64.15%69.12%61.74%70.54%66.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu573.94%328.16%284.62%72.82%74.93%46.28%99.69%111.87%106.56%112.22%178.91%223.86%161.34%239.48%202.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.84%23.36%26%57.86%57.17%68.36%50.08%47.20%48.41%47.12%35.85%30.88%38.26%29.46%33.06%
6/ Thanh toán hiện hành47.51%130.67%126.41%184.04%181.56%239.01%156.01%147.82%152.38%113.85%109.60%107.29%118.96%117.81%141.60%
7/ Thanh toán nhanh35.32%114.54%105.82%115.80%103.98%78.16%64.29%56.83%90.64%26.67%79.90%80.48%82.70%92.16%98.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.68%1.73%22.50%34.29%11.48%24.54%39.03%41.20%58.51%10.54%65.38%71.04%61.29%74.80%66.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.09%209.17%211.42%258.39%274.54%375.70%313.47%256.55%264.22%239.91%173.77%189.83%286.77%159.46%205.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.45%406.86%301.57%337.45%358.65%512.80%409.36%336.79%342.25%405.53%247.17%255.98%391.67%193.81%218.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu384.73%895.60%813.17%446.56%480.25%549.58%625.97%543.54%545.77%509.14%484.65%614.80%749.46%541.33%620.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho645.98%3,118.99%1,741.24%838.46%768.09%704.53%654.86%512.40%791.93%497.97%862.51%950.38%1,217.08%823.17%690.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-16.56%-4.06%1.14%1.26%1.90%1.32%0.50%0.34%2.24%0.29%1.81%2.31%2.67%3.97%3.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-9.46%-8.51%2.41%3.26%5.22%4.96%1.57%0.87%5.98%0.71%3.14%4.38%7.65%6.35%7.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-63.78%-36.42%9.26%5.63%9.13%7.26%3.13%1.83%12.36%1.50%8.76%14.18%20%21.56%22.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-17%-4%1%1%2%1%1%%2%%2%2%3%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-73.70%-12.07%100.44%-7.50%2.18%-8%18.52%-9.97%20.05%-0.52%-20.48%-15.61%33.27%-2.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.14%-414.18%80.77%-38.60%47.05%143.22%75.48%-86.45%813.17%-83.79%-37.67%-27.10%-10.35%5.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.01%-7.86%329.76%-3.34%89.41%-51.36%-8.29%-4.15%5.25%-40.61%-19.39%42.74%-34.90%31.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-38.82%-20.09%9.96%-0.55%16.99%4.77%2.91%-8.70%10.83%-5.32%0.87%2.88%-3.37%11.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.70%-11.04%144.71%-1.74%39.90%-23.25%-3.01%-6.35%7.88%-27.96%-13.13%27.49%-25.61%25.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |