(amd)

1.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV28,00754,98720,88160,78634,431369,685222,467533,922425,674361,675
Giá vốn hàng bán20,96648,26719,70456,09427,358362,462213,694523,932418,436343,035
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,0426,7191,1774,6927,0737,2238,7729,9897,23918,640
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,0923,170-125,735-23-23,7292,6832,6794,8496,6626,797
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,6122,526-127,411-949-23,9942,3352,4813,4476,4923,392
Lợi nhuận sau thuế -2,6122,526-126,750-1,175-23,9941,6741,5782,4815,0371,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,6122,527-126,750-1,033-23,6851,9571,7582,8525,4572,031
Tổng tài sản ngắn hạn1,735,3641,700,6611,676,7701,893,3121,890,9992,069,0432,041,4982,255,8722,136,4592,068,055
Tiền mặt2,9531,6151,5233,6292,3304,1859,8706,4009,34412,518
Đầu tư tài chính ngắn hạn0000022,75422,75437,42237,42237,422
Hàng tồn kho470,196452,428450,373456,069477,067480,961441,330401,423355,400323,557
Tài sản dài hạn482,761491,112530,341545,927554,860563,166561,466569,536577,253584,678
Tài sản cố định179,509187,645197,563206,362215,234224,162209,439217,347223,894232,153
Đầu tư tài chính dài hạn298,982298,982298,982299,922299,922299,922298,521298,521299,187298,528
Tổng tài sản2,218,1252,191,7732,207,1112,439,2392,445,8592,632,2082,602,9642,825,4092,713,7122,652,733
Tổng nợ486,981458,079475,944485,789491,234653,589625,872850,206740,851684,966
Vốn chủ sở hữu1,731,1441,733,6941,731,1681,953,4501,954,6251,978,6191,977,0921,975,2031,972,8611,967,766

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.24%75.97%78.03%78.13%72.30%80.20%51.34%64.74%44.84%46.59%99.11%92.59%85.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.76%24.03%21.97%21.87%27.70%19.80%48.66%35.26%55.16%53.41%0.89%7.40%14.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.95%21.56%23.88%27.50%28.49%29.13%36.81%43.92%28.96%27.20%63.67%11.78%12.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.13%27.49%31.37%37.93%39.83%41.11%58.26%78.31%40.77%37.37%175.25%13.36%14.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.05%78.44%76.12%72.50%71.51%70.87%63.19%56.08%71.04%72.80%36.33%88.22%87.16%
6/ Thanh toán hiện hành441.85%364.60%335.94%296.38%279.36%308.20%184.03%170.06%162.81%181.85%155.67%859.72%663.20%
7/ Thanh toán nhanh322.13%266.67%262.42%255.91%245.62%281.50%149.57%140.07%112.37%168.77%155.63%760.13%637.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.75%0.33%1.64%2.09%0.64%4.47%9.52%12.31%17.08%13.51%0.15%49.27%243.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.42%22.01%59.08%41.36%82.21%100.62%165.93%105.92%203.82%32.85%60.70%0.00%9.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.49%28.97%75.71%52.93%113.71%125.46%323.17%163.61%454.56%70.50%61.24%0.00%11.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.51%28.06%77.61%57.04%114.96%141.99%262.60%188.87%286.92%45.12%167.07%0.00%10.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho30.84%103.39%335.83%356.19%898.48%1389.88%1622.34%856.95%1382.75%932.65%266705.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-77.66%-30.78%0.80%2.26%1.43%1.81%1.91%2.94%2.35%0.67%5.47%0.00%12.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-5.76%-6.77%0.47%0.94%1.17%1.83%3.17%3.26%4.79%0.22%3.32%0.46%1.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-7.39%-8.64%0.62%1.29%1.64%2.58%5.02%5.81%6.75%0.30%9.14%0.52%1.39%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-88.00%-32.00%1.00%2.00%1.00%2.00%2.00%3.00%2.00%1.00%6.00%0.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-66.10%-68.34%36.81%-49.84%-13.22%23.39%44.42%40.25%580.12%172.86%-100.00%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.48%-1322.39%-51.81%-20.51%-31.69%17.20%-6.20%75.52%2270.25%-66.36%5632.08%-62.14%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.32%-23.26%-16.82%-3.75%3.87%61.01%-19.22%291.71%16.77%115.17%4215.70%-8.85%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.00%-12.43%0.57%1.08%7.20%128.18%8.58%103.94%7.01%909.18%228.90%0.53%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.50%-15.02%-4.22%-0.29%6.23%103.45%-3.63%158.32%9.67%403.64%698.63%-0.68%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |