CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

12.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV757,556584,577499,573408,299368,667
Giá vốn hàng bán601,542418,291385,120342,197312,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV154,858166,248113,18966,10156,165
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,72939,08311,30911,6325,895
Tổng lợi nhuận trước thuế11,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 10,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản ngắn hạn354,077183,280114,725142,872354,077183,280114,725142,872124,41485,840107,365102,589125,673120,219
Tiền mặt25,82112,27623,69556,89725,82112,27623,69556,89746,06419,7337,59511,39828,24442,632
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,30023,0001,0001,35011,30023,0001,0001,3505,850
Hàng tồn kho171,90897,49559,19156,457171,90897,49559,19156,45750,81546,79278,99273,69353,54057,475
Tài sản dài hạn432,530220,916125,688130,465432,530220,916125,688130,465126,192133,312147,177160,716126,05224,222
Tài sản cố định394,012113,203112,106116,127394,012113,203112,106116,127115,346122,397134,192146,96315,17516,014
Đầu tư tài chính dài hạn4,00020,0004,00020,000
Tổng tài sản786,607404,196240,413273,337786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441
Tổng nợ558,424273,186144,610206,860558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,87774,733
Vốn chủ sở hữu228,183131,01095,80266,476228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,708

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.62K4.40K1.20K2.04K0.98KKKKKKKKK
Giá cuối kỳ10.30K4.34K12.02K6.54K6.34K6.34K6.01K10.13KKKKKK
Giá / EPS (PE)6.35 (lần)0.99 (lần)9.99 (lần)3.21 (lần)6.48 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.16K16.38K11.98K11.08K9.04K8.06K7.84K11.62K11.47K11.62K11.85K10.59K11.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.27 (lần)1 (lần)0.59 (lần)0.70 (lần)0.79 (lần)0.77 (lần)0.87 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.01%45.34%47.72%52.27%49.65%39.17%42.18%38.96%49.92%83.23%78.33%71.22%66.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.99%54.66%52.28%47.73%50.35%60.83%57.82%61.04%50.08%16.77%21.67%28.78%33.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.99%67.59%60.15%75.68%78.35%77.92%81.51%73.53%72.65%51.74%46.78%46.46%45.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu244.73%208.52%150.95%311.18%361.87%352.92%440.84%277.74%265.62%107.21%87.90%86.77%84.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.01%32.41%39.85%24.32%21.65%22.08%18.49%26.47%27.35%48.26%53.22%53.54%54.33%
6/ Thanh toán hiện hành97.44%80.88%102.08%88.29%85.80%78.78%80.93%96.26%109.95%160.86%167.43%155.77%154.46%
7/ Thanh toán nhanh50.13%37.86%49.41%53.40%50.76%35.84%21.39%27.11%63.11%83.96%69.66%93.10%113.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.11%5.42%21.08%35.16%31.77%18.11%5.73%10.69%24.71%57.05%52.92%66.92%100.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.31%144.63%207.80%149.38%147.11%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn213.95%318.95%435.45%285.78%296.32%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu331.99%446.21%521.46%614.21%679.46%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho349.92%429.04%650.64%606.12%614.98%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.80%6.02%1.93%2.99%1.59%%%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.73%8.71%4%4.47%2.34%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.97%26.87%10.05%18.38%10.82%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%8%2%4%2%%%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu29.59%17.02%22.35%10.75%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.30%265.75%-21.21%108.02%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả104.41%88.91%-30.09%5.35%14.98%-17.69%7.17%5.86%144.71%19.58%13.39%-2.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu74.17%36.75%44.12%22.52%12.14%2.81%-32.48%1.25%-1.23%-1.95%11.93%-5.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản94.61%68.13%-12.05%9.07%14.35%-13.90%-3.33%4.60%74.28%8.12%12.61%-4.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |