CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

19.10
-0.20
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19.30
19.30
18.80
11,700
27.2K
1.6K
11.9x
0.7x
2% # 6%
2.3
162 Bi
18 Mi
21,289
23.9 - 9.3
558 Bi
228 Bi
244.7%
29.01%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 1,000 19.40 500
19.00 3,500 19.50 1,700
18.90 5,000 19.60 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.10 (-1.40) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 19.30 0.40 700 700
09:20 19 0.10 1,000 1,700
09:22 18.80 -0.10 2,500 4,200
09:23 18.80 -0.10 3,000 7,200
10:13 19.10 0.20 2,500 9,700
10:14 19.10 0.20 2,000 11,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.34) 0% 7.31 (0.00) 0%
2017 385 (0.31) 0% 12 (-0.02) -0%
2018 300 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2019 370 (0.37) 0% 0 (0.01) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2021 420 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2022 480 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV415,959404,728293,178757,556584,577499,573408,299368,667
Tổng lợi nhuận trước thuế26,38026,98515,81711,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 21,80523,17113,64210,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,61021,48213,24313,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản1,068,2901,029,724900,044786,607786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441
Tổng nợ778,960764,727658,219558,424558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,87774,733
Vốn chủ sở hữu289,330264,996241,825228,183228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,708


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |