CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

68.20
0.70
(1.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,639,7862,085,3571,012,5401,362,2236,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,365
Giá vốn hàng bán2,395,6401,929,586925,5281,209,3865,908,0436,159,5674,895,1414,315,8874,148,6703,195,4872,639,5852,492,5642,833,6802,003,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV244,145155,77187,012152,837578,162984,767549,901647,225454,183378,530404,100357,520433,974269,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh98,90048,93131,25459,492184,400404,970182,673234,32890,81898,93682,97978,900107,12346,101
Tổng lợi nhuận trước thuế98,87749,12431,10659,425183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756
Lợi nhuận sau thuế 98,87747,52531,10659,425181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97,88646,49030,17052,555170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425
Tổng tài sản ngắn hạn2,750,2711,903,7711,207,1741,122,3941,903,4742,098,0431,441,9441,134,0441,286,4741,111,9591,067,1851,111,640892,518921,273
Tiền mặt78,176130,68652,91849,010128,974106,21036,21056,119117,82548,69517,40327,10352,00771,338
Đầu tư tài chính ngắn hạn10
Hàng tồn kho1,801,0521,013,691426,265444,9371,013,691936,902898,995488,650493,520515,502513,967480,503479,934631,115
Tài sản dài hạn1,208,5301,262,4741,190,1441,066,9231,264,6561,041,1441,068,3651,032,7141,005,471911,326942,773835,767712,127701,645
Tài sản cố định1,134,0941,106,412909,200914,8211,109,233971,317992,246934,209899,600834,815853,525662,919630,231647,651
Đầu tư tài chính dài hạn15,93517,25116,93416,85617,25120,73117,39816,94014,85513,807507507507507
Tổng tài sản3,958,8013,166,2452,397,3182,189,3173,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,918
Tổng nợ2,777,5202,057,7371,346,2901,173,7942,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,352
Vốn chủ sở hữu1,181,2811,108,5081,051,0281,015,5231,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.47%60.08%66.83%57.44%52.34%56.13%54.96%53.09%57.08%55.62%56.77%52.22%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.53%39.92%33.17%42.56%47.66%43.87%45.04%46.91%42.92%44.38%43.23%47.78%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.16%65.02%65.26%67.53%63.54%72.95%71.59%73.16%78.19%72.25%77.11%74.07%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu235.13%185.88%187.82%207.97%174.30%269.65%252.01%272.53%358.44%260.41%336.78%285.68%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.84%34.98%34.74%32.47%36.46%27.05%28.41%26.84%21.81%27.75%22.89%25.93%%
6/ Thanh toán hiện hành104.53%98.32%107.75%92.55%88.15%80.93%79.84%78.83%79.68%88.79%92.74%89.51%%
7/ Thanh toán nhanh36.08%45.96%59.64%34.85%50.17%49.88%42.82%40.86%45.24%41.05%29.21%41.27%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.97%6.66%5.45%2.32%4.36%7.41%3.50%1.29%1.94%5.17%7.18%5.89%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.34%204.81%227.59%216.98%229.06%201.23%176.64%151.43%146.35%203.64%140.26%161.41%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn258.15%340.89%340.52%377.74%437.65%358.50%321.42%285.21%256.39%366.12%247.09%309.10%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu601.03%585.53%655.03%668.21%628.31%743.83%621.81%564.12%670.93%733.92%612.64%622.52%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho358.69%582.82%657.44%544.51%883.23%840.63%619.88%513.57%518.74%590.43%317.52%489.83%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.20%2.63%5.11%3.02%4.16%1.73%2.11%2.22%2.59%2.90%1.86%4.63%5.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.74%5.39%11.63%6.56%9.52%3.48%3.73%3.36%3.79%5.90%2.61%7.48%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.22%15.40%33.48%20.21%26.12%12.85%13.13%12.50%17.37%21.26%11.42%28.85%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%6%3%5%2%2%3%3%3%2%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-3.01%-9.18%31.17%9.75%7.61%29.04%17.42%6.79%-12.78%43.55%1.08%-6%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.07%-53.26%121.65%-20.16%158.98%5.61%11.85%-8.57%-22.06%123.12%-59.35%-23.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.74%0.56%20.84%23.12%-17.65%15.42%-1.49%-3.43%31.33%-7.35%21.08%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.64%1.60%33.81%3.19%27.40%7.87%6.53%27.01%-4.59%19.83%2.71%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.47%0.92%25.05%15.86%-5.46%13.28%0.66%3.21%21.36%-1.13%16.32%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |