CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

51
0.90
(1.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.10
50.10
51
50
28,200
34.2K / 34.2K
5.5K / 5.5K
9.2x / 9.2x
1.5x / 1.5x
6% # 16%
0.7
1,637 Bi
33 Mi / 33Mi
14,875
62.7 - 46.0
1,668 Bi
1,120 Bi
148.9%
40.18%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.00 1,600 51.10 4,900
50.10 2,500 51.90 200
50.00 7,200 52.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 50 -0.90 7,000 7,000
09:35 50 -0.90 7,900 14,900
09:41 50 -0.90 1,400 16,300
10:10 50 -0.90 5,200 21,500
10:15 50 -0.90 600 22,100
10:25 50 -0.90 1,000 23,100
10:30 50 -0.90 200 23,300
11:22 50 -0.90 2,500 25,800
13:10 50.50 -0.40 200 26,000
13:30 50.50 -0.40 100 26,100
13:54 51 0.10 1,800 27,900
14:10 51 0.10 200 28,100
14:44 51 0.10 100 28,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 3,300 (4.96) 0% 0 (0.23) 0%
2021 3,350 (5.45) 0% 0 (0.18) 0%
2022 3,400 (7.09) 0% 0 (0.41) 0%
2023 3,450 (1.99) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,405,0911,329,1102,639,7862,085,3576,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,365
Tổng lợi nhuận trước thuế2,80332,68698,87749,124183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756
Lợi nhuận sau thuế 2,80332,68698,87747,525181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,98332,17997,88646,490170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425
Tổng tài sản2,788,0553,393,7153,958,8013,166,2453,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,918
Tổng nợ1,667,8652,199,3382,777,5202,057,7372,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,352
Vốn chủ sở hữu1,120,1901,194,3771,181,2811,108,5081,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |