(bdb)

11.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV12,90720,19025,1096,27018,63317,73332,0506,42118,90111,159
Giá vốn hàng bán11,28318,24822,8815,54016,67515,97429,0285,67215,09410,156
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,6241,9292,2277301,9561,7583,0227493,8071,003
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14741243691492312623771,055189
Tổng lợi nhuận trước thuế20141152173498338831821,067189
Lợi nhuận sau thuế 1503284115439927166362848149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1503284115439927166362848149
Tổng tài sản ngắn hạn15,30828,37431,74122,91816,72944,24948,91217,48120,20439,642
Tiền mặt7065111,1741,0327542,9363,5491,6402921,128
Đầu tư tài chính ngắn hạn0001,10004,5006,5002,0005,50011,000
Hàng tồn kho12,31320,40321,00217,04013,63030,32526,21610,62812,75819,040
Tài sản dài hạn4,3544,4374,5034,5074,6214,6954,1374,2554,3224,454
Tài sản cố định4,0484,0994,1504,2054,2724,3493,6943,7663,8413,921
Đầu tư tài chính dài hạn0000000000
Tổng tài sản19,66232,81236,24527,42521,35048,94453,04921,73624,52644,096
Tổng nợ5,91819,21722,97814,5707,22435,21639,5927,58010,43230,850
Vốn chủ sở hữu13,74413,59513,26612,85614,12613,72813,45714,15614,09413,246

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.85%78.36%82.38%75.80%73.16%69.76%70.71%68.80%67.35%68.19%67.58%66.26%70.65%67.12%58.59%60.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.15%21.64%17.62%24.20%26.84%30.23%29.28%31.20%32.65%31.81%32.42%33.74%29.35%32.88%41.41%39.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.10%33.84%42.53%23.81%23.37%20.08%15.59%15.52%18.46%20.18%24.20%26.83%37.35%48.06%35.13%42.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.05%51.14%74.02%31.26%30.50%25.12%18.48%18.37%22.64%25.28%31.92%36.66%59.62%92.54%54.15%72.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.90%66.16%57.46%76.18%76.63%79.92%84.41%84.47%81.53%79.82%75.80%73.17%62.65%51.94%64.87%57.97%
6/ Thanh toán hiện hành258.70%234.50%195.37%321.97%337.62%366.78%482.04%461.07%365.06%338.14%279.43%247.11%190.01%139.68%166.83%149.52%
7/ Thanh toán nhanh53.51%45.88%75.06%199.81%145.59%186.73%279.20%246.83%180.67%182.86%132.82%105.76%112.99%67.19%75.49%62.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.91%10.57%2.82%48.96%36.36%35.27%52.54%81.65%64.49%89.95%61.09%33.44%26.79%15.46%10.96%15.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản327.86%350.51%267.16%348.28%296.91%275.18%282.34%273.53%354.52%362.84%301.58%238.24%166.71%201.53%243.61%201.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn421.11%447.33%324.32%459.50%405.84%394.45%399.27%397.56%526.42%532.11%446.23%359.54%235.98%300.25%415.81%332.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu469.00%529.75%464.93%457.16%387.48%344.34%334.50%323.81%434.82%454.57%397.85%325.58%266.09%388.03%375.54%348.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho477.32%500.51%464.89%1081.22%636.09%722.13%843.86%754.65%945.21%1058.56%766.33%552.21%501.88%510.86%670.39%478.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.46%1.86%2.40%2.20%2.36%1.62%1.78%2.66%1.16%0.71%0.83%1.55%3.32%2.35%2.46%3.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.80%6.53%6.41%7.66%7.02%4.45%5.01%7.28%4.12%2.57%2.50%3.69%5.54%4.76%6.03%6.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.86%9.87%11.16%10.06%9.16%5.57%5.94%8.62%5.06%3.22%3.29%5.05%8.84%9.16%9.30%10.68%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2.00%2.00%3.00%2.00%3.00%2.00%2.00%3.00%1.00%1.00%1.00%2.00%4.00%3.00%3.00%4.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-13.84%14.21%5.63%23.22%15.13%2.28%1.85%-22.91%-2.14%14.59%21.42%18.71%-26.68%5.68%9.12%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.35%-11.38%15.24%14.71%68.32%-6.85%-32.05%77.30%60.31%-2.24%-35.16%-44.59%3.71%0.94%-12.31%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.09%-30.74%145.96%7.04%24.20%35.11%-0.84%-15.60%-8.65%-20.74%-13.46%-40.34%-30.80%75.21%-24.83%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.70%0.23%3.86%4.44%2.32%-0.64%-1.38%4.01%2.00%0.09%-0.62%-2.98%7.41%2.53%0.66%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.91%-12.95%37.70%5.05%6.72%4.94%-1.30%0.39%-0.14%-4.95%-4.06%-16.93%-10.96%28.06%-10.06%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |