Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

9.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV580,177395,822256,541215,9301,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Giá vốn hàng bán523,797339,568223,195185,4021,269,691851,508846,878512,126202,859198,27571,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,93652,98430,18828,404162,916163,436154,49784,73549,09647,79019,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,58627,5475,7328,67664,25789,15583,19140,48215,11921,0928,986
Tổng lợi nhuận trước thuế21,71427,2822,9568,06759,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 16,95322,2259586,20745,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,42122,0411,6846,20645,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản ngắn hạn907,957851,883816,355834,139948,686721,663409,796136,58285,99664,817
Tiền mặt89,97120,17821,34123,00069,9729,40755,37310,7184,89412,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,62819,62833,49032,36224,00023,362362362362
Hàng tồn kho436,253546,805574,919541,025438,414403,997203,06565,26821,35629,359
Tài sản dài hạn211,909124,514128,422130,985120,456158,342167,620178,10898,66493,167
Tài sản cố định149,046103,116106,706109,98599,642137,499141,710131,09096,05590,028
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,119,867976,397944,777965,1241,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ636,806511,286501,877524,780587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu483,061465,112442,900440,345481,524431,255372,228158,741122,391107,853

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.81K3.38K3.16K3.98K1.45K2.01K0.79K
Giá cuối kỳ10.40K11K31.74K15.49KKKK
Giá / EPS (PE)5.75 (lần)3.25 (lần)10.05 (lần)3.89 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.26K21.56K18.61K19.84K15.30K13.48KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.51 (lần)1.71 (lần)0.78 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.73%82.01%70.97%43.40%46.57%41.03%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.27%17.99%29.03%56.60%53.43%58.97%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.96%50.99%35.54%49.56%33.72%31.73%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.03%104.06%55.12%98.24%50.88%46.48%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.04%49.01%64.46%50.44%66.28%68.27%%
6/ Thanh toán hiện hành163.07%163.74%211%88.32%157.30%149.67%%
7/ Thanh toán nhanh87.71%72.08%106.44%46.11%118.23%81.88%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.03%2.13%28.51%6.93%8.95%29.56%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.48%116.24%175.08%192.03%137.49%156.59%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.68%141.75%246.69%442.45%295.23%381.67%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu300.81%237.20%271.59%380.68%207.44%229.37%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho289.61%210.77%417.05%784.65%949.89%675.35%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.12%6.62%6.25%5.27%4.58%6.50%6.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.23%7.69%10.94%10.12%6.30%10.17%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.39%15.69%16.97%20.06%9.51%14.90%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%8%7%6%6%8%9%
Tăng trưởng doanh thu41.60%1.19%67.29%138.02%2.63%166.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.15%7.12%98.41%173.65%-27.59%155.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.95%118.70%31.57%150.45%24.21%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.66%15.86%134.49%29.70%13.48%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.49%52.40%83.49%70.42%16.88%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |