CTCP Xe khách Sài Gòn (bsg)

11.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,986144,667130,095132,263108,189515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447564,527692,086645,237
Giá vốn hàng bán119,174125,765107,630103,53093,558429,956425,062267,892359,717588,496607,350502,594484,911619,646569,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,81218,90222,46428,73214,63185,25560,20513,30538,719-11,08621,58661,85467,00672,44076,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,7297,64010,6859,3905,06832,52213,265-39,942-49,508-83,891-51,535126-3146,984-794
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6567,65111,64110,7514,95535,02115,015-64,485-49,429-69,071-37,4075,06612,52223,51621,352
Lợi nhuận sau thuế 9,6567,65111,64110,7514,95535,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6567,65111,64110,7514,95535,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Tổng tài sản ngắn hạn209,778185,494180,049166,322142,700185,434142,159104,395145,233232,880237,767297,677223,753108,190133,090
Tiền mặt32,53149,96047,33636,16025,32249,96072,11432,21961,20726,47716,37959,70484,25831,53010,748
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,50058,50048,50048,50050058,5005005002,3852,2605,64537,019
Hàng tồn kho5,5235,4945,6154,6824,9295,4944,9845,6285,81134,80040,36943,50329,78226,46526,376
Tài sản dài hạn368,252328,096345,191359,184377,386328,096387,739460,724539,316608,772638,009659,143620,095177,465207,321
Tài sản cố định356,417316,579333,434347,168365,130316,579375,159447,528521,838538,939615,354638,207599,212142,538172,601
Đầu tư tài chính dài hạn31,76731,767
Tổng tài sản578,030513,589525,240525,507520,086513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
Tổng nợ237,223182,438201,763213,670219,000182,377233,766284,003338,947339,089297,208334,639230,542107,094160,686
Vốn chủ sở hữu340,807331,152323,478311,837301,086331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560179,726

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66K0.58K0.25KKKKK0.07K0.17K0.30K0.28K
Giá cuối kỳ10.50K12.30K15.90K12K10K10.30K7.50K10.07K10.86K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)15.87 (lần)21.07 (lần)63.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)152.23 (lần)65.81 (lần)33.64 (lần)36.96 (lần)
Giá sổ sách5.68K5.52K4.94K4.69K5.76K8.38K9.64K10.37K10.22K2.98K3K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.85 (lần)2.23 (lần)3.22 (lần)2.56 (lần)1.74 (lần)1.23 (lần)0.78 (lần)0.97 (lần)1.06 (lần)3.43 (lần)3.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.29%36.11%26.83%18.47%21.22%27.67%27.15%31.11%26.52%37.87%39.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.71%63.89%73.17%81.53%78.78%72.33%72.85%68.89%73.48%62.13%60.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.04%35.51%44.12%50.26%49.51%40.29%33.94%34.97%27.32%37.49%47.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.61%55.07%78.94%101.03%98.07%67.47%51.37%53.78%37.59%59.98%89.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.96%64.49%55.88%49.74%50.49%59.71%66.06%65.03%72.68%62.51%52.80%
6/ Thanh toán hiện hành101.14%121.53%83.48%56.45%69.54%103.99%193.01%172.07%255.99%113.82%94.68%
7/ Thanh toán nhanh98.47%117.93%80.56%53.41%66.76%88.45%160.24%146.93%221.91%85.98%75.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.68%32.74%42.35%17.42%29.31%11.82%13.30%34.51%96.40%33.17%7.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.02%100.33%91.58%49.76%58.20%68.60%71.81%58.99%66.90%242.28%189.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn264.57%277.84%341.36%269.36%274.34%247.94%264.52%189.62%252.30%639.69%484.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.85%155.58%163.87%100.03%115.29%114.89%108.71%90.72%92.05%387.59%359.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,258.17%7,825.92%8,528.53%4,759.99%6,190.28%1,691.08%1,504.50%1,155.31%1,628.20%2,341.38%2,158.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.15%6.80%3.09%-22.93%-12.43%-11.96%-5.95%0.70%1.75%2.63%2.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.87%6.82%2.83%%%%%0.41%1.17%6.37%4.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.65%10.58%5.07%%%%%0.64%1.61%10.19%9.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%4%-24%-14%-12%-6%1%2%3%3%
Tăng trưởng doanh thu8.95%6.17%72.57%-29.42%-31%-8.19%11.43%-0.01%-18.43%7.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.24%133.24%-123.28%30.18%-28.28%84.65%-1,042.48%-59.91%-45.57%9.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.32%-21.98%-17.69%-16.21%-0.04%14.09%-11.19%45.15%115.27%-33.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.19%11.83%5.34%-18.66%-31.23%-13.14%-7.01%1.45%243.47%-0.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.14%-3.09%-6.23%-17.45%-18.67%-3.90%-8.47%13.39%195.41%-16.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |