CTCP Xe khách Sài Gòn (bsg)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.70
11.70
0
6.0K
0.6K
18.3x
1.9x
7% # 11%
2.2
702 Bi
60 Mi
3,231
12.6 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 500 11.70 1,200
10.50 600 12.00 5,400
0.00 0 12.50 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610.44 (0.56) 0% 13.97 (0.00) 0%
2018 614.67 (0.63) 0% 16.78 (-0.04) -0%
2019 683.67 (0.58) 0% 14.40 (-0.07) -0%
2020 351.10 (0.40) 0% -122.28 (-0.05) 0%
2021 449.47 (0.28) 0% 0 (-0.06) 0%
2022 452.17 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2023 571.82 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV148,770170,660147,986144,667515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447564,527692,086645,237
Tổng lợi nhuận trước thuế8,22213,0459,6567,65135,02115,015-64,485-49,429-69,071-37,4075,06612,52223,51621,352
Lợi nhuận sau thuế 8,22213,0459,6567,65135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,22213,0459,6567,65135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Tổng tài sản577,929575,420578,030513,589513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
Tổng nợ215,855221,568237,223182,438182,377233,766284,003338,947339,089297,208334,639230,542107,094160,686
Vốn chủ sở hữu362,074353,852340,807331,152331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560179,726


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |