CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

11.70
1
(9.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,17894,77497,727106,66339,862339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909406,388
Giá vốn hàng bán56,18187,55686,85992,97441,800309,182381,450353,362316,581503,801496,620481,295414,338381,867344,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,0037,21810,86813,689-1,93729,84517,29137,99828,96289,59064,80981,46662,73059,83262,028
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,6301,8755,6958,664-5,54910,6921,03121,47612,18266,28542,79660,64541,71940,75435,661
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,6241,8914,5956,470-5,5847,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,73336,317
Lợi nhuận sau thuế -4,6241,3633,4555,845-5,5845,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,6241,3633,4555,845-5,5845,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Tổng tài sản ngắn hạn146,734167,092156,243152,150116,393167,246175,597167,475213,469166,13189,568161,602126,406174,013153,064
Tiền mặt52,29156,43067,88958,0445,37356,42843,73076,684133,06756,7812,39669,82965,45090,6106,550
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho76,23787,99967,49566,16889,92688,006114,80470,00564,29560,90147,52543,62336,70343,78935,655
Tài sản dài hạn176,193173,047167,871151,084153,562173,047146,282164,447198,665228,328247,328253,230275,277265,858289,551
Tài sản cố định159,963155,111149,099129,948132,082155,111132,309153,002190,964219,395236,244241,201263,286259,823286,538
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản322,928340,139324,114303,235269,955340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
Tổng nợ128,517141,111126,448109,02474,039141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346222,572
Vốn chủ sở hữu194,410199,028197,666194,210195,916199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.48K0.41K0.06K1.48K0.90K4.90K3.17K4.49K3.03K3.01K2.68K6.37K
Giá cuối kỳ10.50K12.50K16.07K15.83K15K17.60K11.41K14.26K13.49K16.60K16.60KK
Giá / EPS (PE)21.73 (lần)30.73 (lần)282.13 (lần)10.72 (lần)16.61 (lần)3.59 (lần)3.60 (lần)3.18 (lần)4.45 (lần)5.51 (lần)6.19 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.55K15.92K16.12K17.89K18.23K19.19K18.41K19.78K18.22K18.12K17.60K17.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.79 (lần)1 (lần)0.88 (lần)0.82 (lần)0.92 (lần)0.62 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.92 (lần)0.94 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.44%49.15%54.55%50.46%51.80%42.12%26.59%38.96%31.47%39.56%34.58%32.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.56%50.85%45.45%49.54%48.20%57.88%73.41%61.04%68.53%60.44%65.42%67.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.80%41.51%37.40%32.63%44.70%39.19%31.70%40.40%43.31%48.50%50.29%54.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.11%70.97%59.74%48.43%80.82%64.46%46.41%67.79%76.41%94.18%101.15%119.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.20%58.49%62.60%67.37%55.30%60.81%68.30%59.60%56.69%51.50%49.71%45.57%
6/ Thanh toán hiện hành125.87%128.06%153.26%159.60%121.57%120.44%94.35%105.36%76.62%81.56%75.77%81.10%
7/ Thanh toán nhanh60.47%60.67%53.06%92.89%84.95%76.29%44.29%76.92%54.37%61.04%58.12%64.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.85%43.21%38.17%73.08%75.78%41.16%2.52%45.53%39.67%42.47%3.24%28.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.73%99.63%123.88%117.91%83.84%150.43%166.65%136.18%119.15%100.46%91.82%124.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn241.49%202.71%227.08%233.68%161.87%357.18%626.82%349.58%378.62%253.95%265.50%380.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu182.27%170.34%197.89%175.01%151.61%247.39%243.99%228.50%210.19%195.08%184.69%272.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho424.43%351.32%332.26%504.77%492.39%827.25%1,044.97%1,103.31%1,128.89%872.06%965.81%1,499.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.70%1.50%0.18%4.72%3.27%10.31%7.05%9.92%7.92%8.51%8.25%8.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.87%1.49%0.22%5.56%2.74%15.52%11.75%13.52%9.44%8.55%7.57%16.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.11%2.55%0.35%8.26%4.95%25.52%17.21%22.68%16.65%16.61%15.23%36.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%%5%4%12%8%12%9%10%10%16%
Tăng trưởng doanh thu-9.53%-14.98%1.89%13.26%-41.77%5.69%-0.62%18.04%8.30%8.74%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26,156.52%614.19%-96.14%63.52%-81.55%54.55%-29.37%47.89%0.76%12.29%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả73.58%17.35%11.15%-41.21%19.15%44.76%-36.28%-3.67%-18.45%-4.15%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.77%-1.22%-9.89%-1.89%-4.98%4.24%-6.93%8.58%0.52%2.95%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.62%5.72%-3.03%-19.46%4.48%17.09%-18.79%3.27%-8.68%-0.62%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |