CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
0
15.6k
0.5k
22.1 lần
2%
3%
0.7
133 tỷ
13 triệu
2,568
16.3 - 9.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 100 11.90 500
9.40 100 12.00 10,100
0.00 0 12.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 44.01 (0.06) 0%
2018 479.10 (0.56) 0% 24.21 (0.04) 0%
2019 496.60 (0.59) 0% 31.00 (0.06) 0%
2021 381.57 (0.39) 0% -3.37 (0.02) -1%
2022 384.21 (0.40) 0% -19.26 (0.00) -0%
2023 521.23 (0.04) 0% 13.12 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,17894,77497,727106,663339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909406,388
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,6241,8914,5956,4707,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,73336,317
Lợi nhuận sau thuế -4,6241,3633,4555,8455,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,6241,3633,4555,8455,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Tổng tài sản322,928340,139324,114303,235340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
Tổng nợ128,517141,111126,448109,024141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346222,572
Vốn chủ sở hữu194,410199,028197,666194,210199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |