CTCP Bông Việt Nam (bvn)

13.30
0.30
(2.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,37850,82546,79324,932262,662
Giá vốn hàng bán19,97818,95117,91217,313236,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,40031,87428,8747,49622,481
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,86520,7612,941-1,071-8,839
Tổng lợi nhuận trước thuế20,59021,0553,547-3,953-12,331
Lợi nhuận sau thuế 16,90821,2503,547-3,977-12,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,90821,2503,547-3,977-9,213
Tổng tài sản ngắn hạn15,75322,73921,35725,418132,44815,75322,73921,35725,418132,448161,901149,874126,760157,886172,735
Tiền mặt1,5382,6724333,98213,4791,5382,6724333,98213,47913,99927,03831,04118,55819,172
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,3161,1323,3161,1327701603,50314520,825
Hàng tồn kho24224539935037,51224224539935037,51249,98044,65135,88159,26847,910
Tài sản dài hạn92,59290,59795,970107,14051,11892,59290,59795,970107,14051,11853,95259,29555,30756,48061,788
Tài sản cố định45,66245,46554,13563,00230,98845,66245,46554,13563,00230,98831,24735,88333,78935,09139,660
Đầu tư tài chính dài hạn6,0236,0256,02410,0618,1926,0236,0256,02410,0618,1928,1928,8378,8069,0069,703
Tổng tài sản108,345113,336117,327132,557183,566108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523
Tổng nợ16,53238,13263,37382,151112,83816,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918142,293
Vốn chủ sở hữu91,81375,20453,95450,40770,72891,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,44892,231

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.38K4.25K0.71KKK
Giá cuối kỳ11.80K11.30K11.70K7.10K12K
Giá / EPS (PE)3.49 (lần)2.66 (lần)16.49 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.36K15.04K10.79K10.08K14.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.75 (lần)1.08 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.54%20.06%18.20%19.18%72.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.46%79.94%81.80%80.83%27.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.26%33.65%54.01%61.97%61.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.01%50.70%117.46%162.98%159.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.74%66.35%45.99%38.03%38.53%
6/ Thanh toán hiện hành95.29%125.41%58.72%46.09%137.47%
7/ Thanh toán nhanh93.82%124.06%57.62%45.45%98.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.30%14.74%1.19%7.22%13.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.57%44.84%39.88%18.81%143.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn313.45%223.51%219.10%98.09%198.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.78%67.58%86.73%49.46%371.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,255.37%7,735.10%4,489.22%4,946.57%629.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.24%41.81%7.58%-15.95%-3.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.61%18.75%3.02%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.42%28.26%6.57%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)85%112%20%-23%-4%
Tăng trưởng doanh thu-2.85%8.62%87.68%-90.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.43%499.10%-189.19%-56.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-56.65%-39.83%-22.86%-27.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.09%39.39%7.04%-28.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.40%-3.40%-11.49%-27.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |