CTCP Bông Việt Nam (bvn)

13
-1.20
(-8.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
16.20
16.20
12.90
1,700
18.4K
3.4K
4.2x
0.8x
16% # 18%
5.1
71 Bi
5 Mi
703
17 - 9.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 2,100 14.00 10,800
12.20 20,000 16.20 3,200
12.10 400 16.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.20 -0.50 100 100
10:10 12.90 -3.80 1,500 1,600
11:17 13 -3.70 100 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 275 (0.26) 0% 4.80 (0.01) 0%
2017 270 (0.25) 0% 5.70 (0.00) 0%
2018 270 (0.26) 0% 6.40 (0.00) 0%
2020 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 40 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,37850,82546,79324,932262,662
Tổng lợi nhuận trước thuế20,59021,0553,547-3,953-12,331
Lợi nhuận sau thuế 16,90821,2503,547-3,977-12,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,90821,2503,547-3,977-9,213
Tổng tài sản108,345113,336117,327132,557108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523
Tổng nợ16,53238,13263,37382,15116,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918142,293
Vốn chủ sở hữu91,81375,20453,95450,40791,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,44892,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |