CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,464390,664342,846245,692270,5251,249,7271,325,161957,305660,458628,574712,834533,322630,041502,061
Giá vốn hàng bán270,466365,547319,499211,952243,3011,141,1251,045,536756,598566,153545,501611,392472,469568,096452,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,99824,15123,34622,06327,22495,959269,157190,08986,88979,87294,04754,44857,27048,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,587-1,9547851,9534,0614,20457,10122,2347,25215,82620,2888,6644,4149,847
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,559-1,579741,9444,0614,61756,89322,2237,13915,85620,0018,7104,5239,847
Lợi nhuận sau thuế -2,559-998601,2513,2493,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,559-998601,2513,2493,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Tổng tài sản ngắn hạn828,090898,361840,122850,617781,801908,663811,393587,725546,643451,592367,547371,112506,520493,366
Tiền mặt31,29722,30430,71123,11314,08922,30416,37714,18512,87417,06130,73220,10211,52214,240
Đầu tư tài chính ngắn hạn98,50088,50088,50088,50088,50098,50088,50040,00020,0005,0005001,000
Hàng tồn kho439,578486,109473,276497,373417,345486,109443,539247,341269,674248,082164,898194,759199,205228,524
Tài sản dài hạn73,87585,642206,461207,255199,30075,642202,156193,188197,629198,036202,293196,493189,361128,235
Tài sản cố định68,99370,47674,42875,75478,91170,47681,26574,46682,81986,51189,64680,41786,30791,682
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,0005,000
Tổng tài sản901,965984,0031,046,5831,057,872981,101984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
Tổng nợ645,152742,885804,110815,459726,205743,051761,903549,136528,493427,956345,737351,914479,973393,859
Vốn chủ sở hữu256,813241,118242,473242,413254,896241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.25K2.88K1.18K0.38K0.83K1.12K0.49K0.28K0.56K0.80K
Giá cuối kỳ16.30K15K15.95K8.32K8.58K9.53K16.30K16.30K16.30K16.30KK
Giá / EPS (PE) (lần)60.97 (lần)5.54 (lần)7.06 (lần)22.88 (lần)11.45 (lần)14.49 (lần)33.29 (lần)58.99 (lần)28.91 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.02K15.99K16.67K15.36K14.30K14.69K14.85K14.29K14.31K15.09K17.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.94 (lần)0.96 (lần)0.54 (lần)0.60 (lần)0.65 (lần)1.10 (lần)1.14 (lần)1.14 (lần)1.08 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.81%92.32%80.05%75.26%73.45%69.52%64.50%65.38%72.79%79.37%81.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.19%7.68%19.95%24.74%26.55%30.48%35.50%34.62%27.21%20.63%18.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.53%75.49%75.17%70.32%71.01%65.88%60.67%62%68.97%63.36%63.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu251.21%307.99%302.77%236.92%244.92%193.06%154.28%163.16%222.30%172.94%175.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.47%24.51%24.83%29.68%28.99%34.12%39.33%38%31.03%36.64%36.27%
6/ Thanh toán hiện hành128.36%122.29%106.50%108.65%104.38%109.53%114.68%119.75%122.26%135.85%130.83%
7/ Thanh toán nhanh60.22%56.87%48.28%62.93%52.89%49.36%63.23%56.90%74.18%72.93%85.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.85%3%2.15%2.62%2.46%4.14%9.59%6.49%2.78%3.92%5.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản141.10%126.97%130.74%122.59%88.74%96.76%125.09%93.96%90.54%80.77%293.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.69%137.53%163.32%162.88%120.82%139.19%193.94%143.71%124.39%101.76%360.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu495.56%518.01%526.60%413.03%306.08%283.56%318.08%247.26%291.81%220.45%808.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho265.59%234.75%235.73%305.89%209.94%219.89%370.77%242.59%285.18%197.97%956.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.18%0.30%3.28%1.86%0.86%2%2.38%1.39%0.66%1.70%0.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.38%4.29%2.28%0.76%1.93%2.98%1.30%0.60%1.37%1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.54%17.26%7.67%2.62%5.67%7.58%3.43%1.93%3.74%4.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%4%2%1%2%3%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu11.31%-5.69%38.43%44.95%5.07%-11.82%33.66%-15.35%25.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-108.07%-91.45%144.40%214.05%-54.93%-26.02%129.76%77.19%-51%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.16%-2.47%38.75%3.91%23.49%23.78%-1.76%-26.68%21.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.75%-4.13%8.57%7.41%-2.66%-1.09%3.90%-0.10%-5.20%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.07%-2.89%29.79%4.92%14.57%14%0.39%-18.43%11.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |