CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

14.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.60
14.60
14.60
0
17.0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
220 tỷ
15 triệu
6,362
18.4 - 11.5
645 tỷ
257 tỷ
251.2%
28.47%
31 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 241.00 (2.90) 2.9%
FOX 79.90 (5.80) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.90 (0.50) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 133.10 (3.60) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 11,500 16.00 400
0 16.70 4,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.63) 0% 15 (0.01) 0%
2020 700 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.96) 0% 12 (0.02) 0%
2022 1,500 (1.33) 0% 28.80 (0.05) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,464390,664342,846245,6921,249,7271,325,161957,305660,458628,574712,834533,322630,041502,061
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,559-1,579741,9444,61756,89322,2237,13915,85620,0018,7104,5239,847
Lợi nhuận sau thuế -2,559-998601,2513,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,559-998601,2513,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Tổng tài sản901,965984,0031,046,5831,057,872984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
Tổng nợ645,152742,885804,110815,459743,051761,903549,136528,493427,956345,737351,914479,973393,859
Vốn chủ sở hữu256,813241,118242,473242,413241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |