(cdn)

27
0.20
(0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV353,976330,864319,805306,854278,040332,507307,892276,561278,277260,927
Giá vốn hàng bán227,051198,012208,747204,223168,965193,260194,374179,620166,564167,792
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV126,926132,852111,058102,631109,075139,247113,51896,940111,71393,135
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh96,50888,15983,91686,89783,50893,24981,35181,55680,58870,301
Tổng lợi nhuận trước thuế96,42589,92284,62487,36183,22093,14882,48481,63480,81171,135
Lợi nhuận sau thuế 77,04670,18567,84270,71966,44374,21665,93466,57264,61156,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,04670,18567,84270,71966,44374,21665,93466,57264,61156,782
Tổng tài sản ngắn hạn973,2911,031,855972,2351,014,104902,805894,238875,566923,869852,531806,445
Tiền mặt82,580125,13199,370148,40084,677102,42075,000155,675104,53987,331
Đầu tư tài chính ngắn hạn548,258605,833546,090539,203524,395543,483501,903546,617495,922522,894
Hàng tồn kho20,26621,14123,21923,43524,35123,63825,88324,37021,89021,196
Tài sản dài hạn1,289,9941,170,5891,178,4941,189,7431,192,2971,165,7151,017,2521,018,852967,896977,177
Tài sản cố định1,093,270984,8171,013,6051,022,5591,014,4201,030,450893,529913,124889,192908,465
Đầu tư tài chính dài hạn30,82630,82630,91630,81932,52332,66933,13633,13633,88533,885
Tổng tài sản2,263,2852,202,4432,150,7292,203,8472,095,1022,059,9541,892,8181,942,7211,820,4271,783,622
Tổng nợ495,656511,995530,467651,426442,524474,240385,660501,497277,608305,663
Vốn chủ sở hữu1,767,6281,690,4481,620,2631,552,4211,652,5781,585,7131,507,1581,441,2241,542,8191,477,959

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.38%35.13%39.93%35.13%29.11%23.22%50.71%48.35%33.71%35.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.62%64.87%60.07%64.87%70.89%76.78%49.29%51.65%66.29%64.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.98%18.55%18.28%18.55%24.71%32.37%21.59%17.87%27.31%33.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.84%22.78%22.37%22.78%32.82%47.85%27.54%21.77%39.48%53.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.02%81.45%81.72%81.45%75.29%67.63%78.41%82.12%69.17%62.57%
6/ Thanh toán hiện hành385.91%485.58%499.60%485.58%237.74%129.39%351.55%486.28%184.85%190.56%
7/ Thanh toán nhanh375.69%476.47%484.74%476.47%233.13%125.26%346.47%476.45%178.19%186.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.24%30.32%48.18%30.32%69.30%61.03%186.11%228.02%67.89%95.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.09%49.56%52.58%49.56%42.72%46.71%52.93%57.69%24.88%59.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.93%141.06%131.68%141.06%146.72%201.15%104.38%119.32%73.82%169.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.43%60.84%64.34%60.84%56.74%69.07%67.51%70.25%35.97%95.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3106.85%4856.10%2861.57%4856.10%5015.29%4058.93%4700.77%3847.31%1560.80%6981.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.71%22.35%23.15%22.35%21.20%21.87%23.05%21.79%17.28%10.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.20%11.08%12.17%11.08%9.07%10.22%12.21%12.58%4.31%6.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.13%13.60%14.89%13.60%12.04%15.12%15.57%15.32%6.23%9.69%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)37.00%35.00%36.00%35.00%32.00%34.00%35.00%33.00%23.00%12.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu45.21%-8.91%9.78%18.43%15.67%8.66%-3.49%127.58%-46.55%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.56%-12.05%13.70%24.87%12.10%3.10%2.10%187.01%-8.87%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả53.45%-1.91%1.94%-23.26%-3.51%84.54%27.06%-35.67%5.32%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.15%-3.69%3.83%10.56%40.69%6.19%0.43%16.68%41.87%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.89%-3.36%3.48%2.21%26.39%23.11%5.19%-1.72%28.33%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |