CTCP Địa ốc 11 (d11)

11
-0.60
(-5.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,6723,93910,01511,56834,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,02096,190
Giá vốn hàng bán9,6262,0245,7895,48715,84787,702223,191143,697353,189165,50393,085105,54497,07693,363
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,0461,9154,2266,08119,03046,21075,31544,53144,20530,6283,2023,7692,9442,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9408175144,5755,66827,33856,64639,74939,68217,6232,3241,2022,6232,212
Tổng lợi nhuận trước thuế9408175844,5755,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,6141,858
Lợi nhuận sau thuế 7528442793,6254,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7528442793,6254,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Tổng tài sản ngắn hạn248,543254,342233,524236,364253,332237,583254,064581,402564,974537,294344,978189,619140,501156,374
Tiền mặt27,24926,6269,3666,27526,62613,23626,69882,609197,99186,49633,93150,76235,39920,565
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,51520,2469,9477,94220,2467,13015,97337,5003,3048,26751,87088,000
Hàng tồn kho38,02739,77237,89840,69339,77231,43269,478287,618214,675345,140217,49077,73915,3756,504
Tài sản dài hạn97,09497,67198,854100,43997,671107,390111,65671,36477,67611,6756,2236,22522,7614,947
Tài sản cố định3,6613,7033,7703,8383,7033,9744,2454,5164,9441,5641,8251,803114239
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản345,637352,012332,378336,802351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262161,321
Tổng nợ158,881162,497143,489148,133164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,23079,737
Vốn chủ sở hữu186,756189,515188,889188,669186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,03181,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.84K0.72K3.33K10.40K7.81K6.65K3.21K0.43K0.23K0.47K0.31K0.28K0.29K10.04K12.19K14.15KK
Giá cuối kỳ13K12.90K11K30.89K20.98K14.88K10.44K10.34K6.68K7.69K7.69K6.18K4.45K4.56KKKK
Giá / EPS (PE)15.49 (lần)17.83 (lần)3.30 (lần)2.97 (lần)2.68 (lần)2.24 (lần)3.26 (lần)24.27 (lần)28.55 (lần)16.48 (lần)24.59 (lần)22.35 (lần)15.22 (lần)0.45 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách28.50K28.40K27.99K38.08K29.56K25.05K21.52K20.39K22.22K17.86K18.68K19.95K24.66K24.83K23.31K15.83K3.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.81 (lần)0.71 (lần)0.59 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.30 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.91%72.17%68.87%69.47%89.07%87.91%97.87%98.23%96.82%86.06%96.93%96.63%17.90%16.79%92.79%94.87%95.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.09%27.83%31.13%30.53%10.93%12.09%2.13%1.77%3.18%13.94%3.07%3.37%82.10%83.21%7.21%5.13%4.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.97%46.99%46.85%54.52%80.22%82.97%82.87%74.64%50.44%52.20%49.43%49.21%47.99%48.26%49.23%78.16%95.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.07%88.64%88.14%119.88%405.55%487.23%483.91%294.29%101.76%109.23%97.74%96.88%92.28%93.27%96.97%357.97%2,107.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.03%53.01%53.15%45.48%19.78%17.03%17.13%25.36%49.56%47.79%50.57%50.79%52.01%51.74%50.77%21.84%4.53%
6/ Thanh toán hiện hành179.13%174.74%174.40%142.64%135.64%126.39%158.63%134.21%240.41%190.99%198.55%198.70%38.12%35.11%192.89%332.70%292.39%
7/ Thanh toán nhanh151.72%147.31%151.33%103.63%68.54%78.36%56.73%49.60%141.85%170.09%190.29%197.41%31.89%31.77%110.81%223.23%169.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.64%18.37%9.72%14.99%19.27%44.29%25.54%13.20%64.36%48.12%26.11%17.69%1.48%0.82%19.68%25.25%0.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.92%9.94%38.82%81.62%28.84%61.84%35.73%27.42%55.82%61.26%59.63%48.10%9.42%113.24%83.02%54.84%19.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.57%13.77%56.36%117.49%32.37%70.34%36.50%27.91%57.65%71.19%61.51%49.78%52.62%674.47%89.47%57.80%20.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.06%18.74%73.03%179.47%145.78%363.13%208.62%108.10%112.62%128.18%117.90%94.70%18.11%218.86%163.51%251.14%423.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho60.29%39.84%279.02%321.24%49.96%164.52%47.95%42.80%135.77%631.39%1,435.47%7,436.85%287%5,081.31%102.63%84.11%64.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.35%13.59%16.29%15.22%18.13%7.31%7.14%1.93%0.93%2.04%1.42%1.46%6.54%18.49%31.98%35.60%-44.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.59%1.35%6.32%12.42%5.23%4.52%2.55%0.53%0.52%1.25%0.85%0.70%0.62%20.94%26.55%19.52%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.95%2.55%11.90%27.31%26.44%26.56%14.89%2.09%1.05%2.61%1.67%1.39%1.19%40.46%52.29%89.40%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%30%25%20%24%8%8%2%1%2%1%2%7%26%66%74%-32%
Tăng trưởng doanh thu-69.25%-73.96%-55.14%58.59%-52.63%102.62%103.70%-11.92%9.29%3.98%16.59%407.49%-91.78%99.58%-4.13%176.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-78.23%-78.27%-51.98%33.07%17.45%107.58%652.34%82.09%-49.85%49.19%13.08%13.53%-97.09%15.37%-13.87%-323.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.29%2.05%-18.95%-61.92%-1.79%17.20%73.56%165.38%15.89%6.89%-5.53%1.90%-1.73%43.43%-60.11%-20.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.28%1.48%10.24%28.82%17.99%16.40%5.55%-8.24%24.40%-4.36%-6.36%-2.94%-0.66%49.11%47.25%366.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.33%1.75%-5.67%-43.97%1.57%17.07%56.31%79.33%19.96%1.20%-5.95%-0.62%-1.18%46.31%-36.67%-3.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |