CTCP Địa ốc 11 (d11)

9.90
-0.10
(-1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
9.90
500
25.6K
0.5K
20.4x
0.4x
1% # 2%
1.4
73 Bi
7 Mi
2,670
13 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 100 10.00 1,200
9.80 1,500 10.10 2,400
9.70 1,900 10.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 69.20 (-0.80) 11.2%
VRE 16.50 (0.40) 5.8%
KDH 34.20 (0.05) 4.6%
KBC 29.90 (0.95) 3.4%
NVL 9.20 (0.25) 2.7%
VPI 58.80 (0.20) 2.6%
PDR 18.80 (0.40) 2.5%
HUT 16.20 (0.40) 2.2%
DXG 14.50 (0.00) 2.0%
NLG 32.20 (-0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.25 (0.35) 1.7%
SJS 95.00 (2.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.45 (0.45) 1.4%
KOS 38.85 (0.05) 1.3%
SZC 41.40 (0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 10 0 200 200
13:27 10 0 100 300
13:56 10 0 100 400
14:46 9.90 -0.10 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 0 (0.20) 0% 6.95 (0.01) 0%
2019 268 (0.40) 0% 14.40 (0.03) 0%
2020 288 (0.19) 0% 24 (0.03) 0%
2021 318 (0.30) 0% 34.88 (0.05) 0%
2022 131 (0.13) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 90 (0.01) 0% 12.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,75016,74315,6723,93934,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,02096,190
Tổng lợi nhuận trước thuế6141,7909408175,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,6141,858
Lợi nhuận sau thuế 5241,4517528444,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5241,4517528444,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Tổng tài sản349,605351,178345,637352,012351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262161,321
Tổng nợ161,429163,471158,881162,497164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,23079,737
Vốn chủ sở hữu188,176187,707186,756189,515186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,03181,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |