CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

19
0.10
(0.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,1765,907156,727252,41757,070472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937123,079
Giá vốn hàng bán22,837-7,067104,754212,10448,777358,569285,695199,385137,542117,49395,84689,36583,88695,64187,412
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1529,44924,95338,7058,13381,24180,83662,24753,80454,45840,44644,12242,12734,79233,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7389954,01011,0022,15118,15819,40418,52616,04616,89814,58811,96216,98116,82615,267
Tổng lợi nhuận trước thuế7419954,01011,0022,51618,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,92015,304
Lợi nhuận sau thuế 645-1243,4038,5222,09714,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ645-1243,4038,5222,09714,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Tổng tài sản ngắn hạn128,789141,181287,554291,984146,928141,313140,651103,93587,38279,84560,66162,52856,87462,09765,466
Tiền mặt5,55953,762100,7615,29612,28853,76253,91028,77125,2903,47917,39714,99011,45910,15214,904
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,11719,11718,8884,1504,08119,11715,08116,15018,66626,913258409409348267
Hàng tồn kho80,68539,74144,82243,24082,66739,74166,03244,33837,12543,75626,63428,97629,44140,64043,359
Tài sản dài hạn24,70825,22625,52425,94826,32125,09026,79425,66726,43631,99233,12532,15641,68230,84131,259
Tài sản cố định17,58718,05418,47118,87819,23318,05419,68918,49219,19219,50918,96118,47919,28419,85120,436
Đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,80011,97013,58113,02621,6776,8009,915
Tổng tài sản153,497166,407313,078317,932173,249166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,93896,725
Tổng nợ61,94868,517215,094222,50084,20968,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,77732,509
Vốn chủ sở hữu91,54997,89197,98395,43189,04098,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,16164,216

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.49K2.82K2.89K2.77K2.78K2.67K2.54K1.84K2.65K2.58K2.35K2.90K3.15K2.12K1.77K1.74K1.48K
Giá cuối kỳ18.30K20.50K15.59K22.69K13.46K14.90K11.08K11.41K9.79K7.98K6.13K6.28K2.95K1.68K1.87K2.13K15.90K
Giá / EPS (PE)7.35 (lần)7.26 (lần)5.39 (lần)8.21 (lần)4.84 (lần)5.57 (lần)4.37 (lần)6.20 (lần)3.69 (lần)3.10 (lần)2.60 (lần)2.16 (lần)0.94 (lần)0.79 (lần)1.06 (lần)1.22 (lần)10.73 (lần)
Giá sổ sách18.31K19.61K18.89K18.26K17.44K16.70K15.93K15.61K14.05K15.03K12.84K12.24K11.43K10.43K10.14K10.19K10.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.05 (lần)0.83 (lần)1.24 (lần)0.77 (lần)0.89 (lần)0.70 (lần)0.73 (lần)0.70 (lần)0.53 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)1.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.90%84.92%84%80.20%76.77%71.39%64.68%66.04%57.71%66.82%67.68%80.32%72.68%72.70%71.20%76.24%80.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.10%15.08%16%19.80%23.23%28.61%35.32%33.96%42.29%33.18%32.32%19.68%27.32%27.30%28.80%23.76%19.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.36%41.07%43.59%29.56%23.37%25.36%15.10%17.55%28.72%19.13%33.61%50.30%34.66%33.03%31.60%28.18%9.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.67%69.71%77.27%41.97%30.50%33.97%17.78%21.29%40.30%23.65%50.62%101.20%53.05%49.33%46.20%39.24%10.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.64%58.93%56.41%70.44%76.63%74.64%84.90%82.45%71.28%80.87%66.39%49.70%65.34%66.97%68.40%71.82%90.54%
6/ Thanh toán hiện hành207.90%206.75%192.70%271.29%328.52%281.55%428.49%376.24%200.92%349.31%201.38%159.69%209.93%220.38%225.30%270.53%853.65%
7/ Thanh toán nhanh77.65%148.61%102.23%155.56%188.94%127.26%240.35%201.89%96.91%120.70%68%75.84%75.21%81.84%95.57%81.44%340.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.97%78.66%73.86%75.10%95.08%12.27%122.89%90.20%40.48%57.11%45.85%15.72%19.09%37.80%21%21.15%59.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản289.40%283.72%240.66%208.83%171.71%158.75%149.51%146.79%130.80%143.04%127.25%104.52%134.50%118.99%104.47%106.26%144.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn344.93%334.10%286.51%260.40%223.65%222.36%231.15%222.27%226.67%214.08%188%130.13%185.05%163.68%146.73%139.39%178.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu485.23%481.49%426.63%296.47%224.07%212.68%176.09%178.03%183.51%176.87%191.66%210.29%205.85%177.69%152.73%147.96%159.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho412.26%902.26%432.66%449.69%370.48%268.52%359.86%308.41%284.93%235.34%201.60%169.56%199.50%172.87%177.84%146.57%226.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.80%2.99%3.59%5.11%7.12%7.53%9.04%6.62%10.28%9.69%9.56%11.27%13.39%11.41%11.42%11.57%9.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.11%8.48%8.64%10.67%12.22%11.95%13.52%9.71%13.44%13.85%12.17%11.78%18%13.58%11.93%12.29%13.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.59%14.40%15.31%15.14%15.95%16.01%15.92%11.78%18.86%17.13%18.33%23.70%27.55%20.27%17.45%17.11%14.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%5%7%10%11%13%10%16%13%13%16%19%17%16%16%12%
Tăng trưởng doanh thu1.19%17.16%48.89%38.49%10.07%26.62%0.89%7.81%-3.02%8.01%-4.36%9.43%26.86%19.73%2.69%-6.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.58%-2.39%4.60%-0.63%4.10%5.39%37.90%-30.59%2.89%9.39%-18.85%-7.86%48.83%19.58%1.42%17.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.44%-6.36%90.51%44.04%-6.21%100.32%-14.81%-41.29%59.23%-45.32%-47.51%104.33%17.77%9.88%17.13%277.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.82%3.81%3.47%4.67%4.48%4.83%2%11.13%-6.54%17.04%4.93%7.12%9.50%2.92%-0.52%0.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.40%-0.62%29.20%13.87%1.77%19.25%-0.95%-3.93%6.04%-3.92%-21.44%40.82%12.23%5.12%4.45%26.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |