CTCP Dược Danapha (dan)

34.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV132,733163,696167,241145,253122,317598,507559,813463,280399,490503,613413,933
Giá vốn hàng bán66,83385,95686,53173,81768,029314,334284,945260,936217,116293,636203,246
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,79257,06480,69771,07552,968261,804270,808191,503173,599208,225208,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,9951,52738,92332,05223,48895,18067,50171,82840,17940,43761,265
Tổng lợi nhuận trước thuế27,9921,54138,92331,93823,45295,04564,16471,47039,91139,63560,276
Lợi nhuận sau thuế 21,9921,54131,19325,54818,58176,56549,31356,72131,39229,41748,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,9921,54131,19325,54818,58176,56549,31356,72131,39229,41748,007
Tổng tài sản ngắn hạn536,150552,269564,241511,432546,855551,460553,297625,625453,084498,483539,369
Tiền mặt26,86559,45339,08238,742109,23759,45381,759101,52888,42373,36296,302
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,00070,00070,351129,351255,33467,500
Hàng tồn kho89,88194,07393,09588,42196,00494,07389,965100,91889,655110,155121,147
Tài sản dài hạn859,837743,155636,803596,079539,090743,155520,951260,856268,827286,252277,511
Tài sản cố định121,666124,048127,726132,940136,753124,048141,371159,317187,100209,330212,744
Đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,80016,21015,47315,473
Tổng tài sản1,395,9871,295,4241,201,0441,107,5111,085,9441,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
Tổng nợ664,266584,387492,058429,663433,645584,387424,873260,126124,221348,262397,587
Vốn chủ sở hữu731,721711,038708,987677,848652,300710,228649,375626,355597,690436,473419,293

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.83K3.66K2.36K2.71K1.50K1.40K2.29K3.14K
Giá cuối kỳ24.40K29K29.08K47.57K32K32K32KK
Giá / EPS (PE)6.36 (lần)7.93 (lần)12.35 (lần)17.56 (lần)21.34 (lần)22.78 (lần)13.96 (lần) (lần)
Giá sổ sách34.95K33.92K31.01K29.91K28.55K20.85K20.03K18.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.85 (lần)0.94 (lần)1.59 (lần)1.12 (lần)1.54 (lần)1.60 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.41%42.60%51.51%70.57%62.76%63.52%66.03%70.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.59%57.40%48.49%29.43%37.24%36.48%33.97%29.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.58%45.14%39.55%29.34%17.21%44.38%48.67%42.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.78%82.28%65.43%41.53%20.78%79.79%94.82%73.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.42%54.86%60.45%70.66%82.79%55.62%51.33%57.78%
6/ Thanh toán hiện hành150.63%145.45%238.05%240.51%364.74%150.61%226.32%176.85%
7/ Thanh toán nhanh125.38%120.64%199.34%201.71%292.57%117.33%175.49%132.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.55%15.68%35.18%39.03%71.18%22.17%40.41%7.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.62%46.23%52.11%52.26%55.34%64.18%50.67%67.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.57%108.53%101.18%74.05%88.17%101.03%76.74%96.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.22%84.27%86.21%73.96%66.84%115.38%98.72%117.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho348.39%334.14%316.73%258.56%242.17%266.57%167.77%197.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.18%12.79%8.81%12.24%7.86%5.84%11.60%14.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.75%5.91%4.59%6.40%4.35%3.75%5.88%9.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.97%10.78%7.59%9.06%5.25%6.74%11.45%16.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%24%17%22%14%10%24%28%
Tăng trưởng doanh thu5.88%6.91%20.84%15.97%-20.68%21.67%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.45%55.26%-13.06%80.69%6.71%-38.72%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả53.18%37.54%63.33%109.41%-64.33%-12.41%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.18%9.37%3.68%4.80%36.94%4.10%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.55%20.51%21.18%22.80%-8.01%-3.94%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |