CTCP Dược Danapha (dan)

30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30
30
0
35.0k
3.8k
7.8 lần
6%
11%
0.8
628 tỷ
21 triệu
279
35.6 - 19.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.70 (4.70) 15.6%
VGI 69.50 (-0.10) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.40 (0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 76.90 (2.80) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.90 (-0.50) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.90 (0.40) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 2,300 34.30 100
26.50 2,000 34.50 100
26.20 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 508 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV132,733163,696167,241145,253598,507559,813463,280399,490503,613413,933
Tổng lợi nhuận trước thuế27,9921,54138,92331,93895,04564,16471,47039,91139,63560,276
Lợi nhuận sau thuế 21,9921,54131,19325,54876,56549,31356,72131,39229,41748,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,9921,54131,19325,54876,56549,31356,72131,39229,41748,007
Tổng tài sản1,395,9871,295,4241,201,0441,107,5111,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
Tổng nợ664,266584,387492,058429,663584,387424,873260,126124,221348,262397,587
Vốn chủ sở hữu731,721711,038708,987677,848710,228649,375626,355597,690436,473419,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |