CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

52.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV397,685482,313429,861431,700387,8521,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,052
Giá vốn hàng bán195,298242,227211,666208,467190,890853,250787,170935,939765,813846,933972,896897,555875,702773,077922,122
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV188,481202,269199,712205,627190,912798,520767,652622,566491,139414,796428,128490,672509,199451,991219,928
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh79,34767,62678,56792,18683,655322,034298,674230,885190,448173,817201,011202,930175,844129,77656,793
Tổng lợi nhuận trước thuế79,17767,54976,43492,39583,708320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,087
Lợi nhuận sau thuế 67,14759,15267,21574,47968,434269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,14759,15267,21574,47968,434269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Tổng tài sản ngắn hạn1,257,3351,261,4361,194,6651,182,5691,313,3321,260,6861,247,789948,197835,8461,028,8081,021,2371,115,4181,023,140772,566492,866
Tiền mặt75,05287,83741,75725,143114,09487,83755,56269,271108,729138,16292,55796,500135,549210,692138,943
Đầu tư tài chính ngắn hạn190,585221,195177,011122,401207,201221,195221,391139,20193,341113,941222,701313,801274,112110,001760
Hàng tồn kho489,359498,363501,518536,759481,795498,363450,345254,084214,908312,967269,729289,897231,119174,19494,796
Tài sản dài hạn733,422728,223687,091686,096673,956728,223647,928611,321601,564591,745413,104428,772411,120295,367303,501
Tài sản cố định356,851357,306324,410334,242344,745357,306356,932247,085248,623236,672218,862246,926235,765168,268108,434
Đầu tư tài chính dài hạn165,148163,528151,314159,725155,499163,528154,840140,101141,604149,785143,526140,092132,062102,066181,902
Tổng tài sản1,990,7571,989,6591,881,7561,868,6651,987,2881,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367
Tổng nợ498,652556,623470,476527,277566,092556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898
Vốn chủ sở hữu1,492,1051,433,0361,411,2811,341,3881,421,1961,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.58K3.59K3.25K3.28K3.01K2.72K3.11K3.14K2.70K4.10K0.87K0.47K0.47K
Giá cuối kỳ56.10K54.20K37.47K37.92K31.50K34.17K24.28K31.86KKKKKK
Giá / EPS (PE)15.68 (lần)15.08 (lần)11.52 (lần)11.55 (lần)10.45 (lần)12.58 (lần)7.80 (lần)10.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.93K19.13K18.10K19.80K18.87K17.80K17K15.90K14.76K10.58K5.91K5.12K5.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.82 (lần)2.83 (lần)2.07 (lần)1.92 (lần)1.67 (lần)1.92 (lần)1.43 (lần)2 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)58 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.16%63.39%65.82%60.80%58.15%63.48%71.20%72.23%71.34%72.34%61.89%65.37%63.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.84%36.61%34.18%39.20%41.85%36.52%28.80%27.77%28.66%27.66%38.11%34.63%36.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.05%27.96%28.52%26.87%31.22%42.46%37.91%46.06%46.10%48.11%61.14%66.01%63.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.42%38.81%39.89%36.73%45.39%73.78%61.04%85.37%85.54%92.72%157.33%194.20%173.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.95%72.04%71.48%73.13%68.78%57.54%62.09%53.94%53.90%51.89%38.86%33.99%36.60%
6/ Thanh toán hiện hành344.02%301.61%307.75%330.42%240.27%177.29%205.35%170.08%167.14%160.25%103.17%102.88%105.96%
7/ Thanh toán nhanh210.13%182.38%196.68%241.88%178.50%123.35%151.11%125.88%129.38%124.12%83.33%86.52%88.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.53%21.01%13.70%24.14%31.26%23.81%18.61%14.71%22.14%43.70%29.08%16.60%9.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.48%87.07%85.30%104.82%92.51%81.52%102.77%94.52%100.58%118.56%155.96%173.72%163.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.51%137.36%129.59%172.40%159.09%128.40%144.34%130.85%140.99%163.89%252.01%265.74%258.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu116.72%120.86%119.32%143.32%134.51%141.66%165.50%175.21%186.60%228.49%401.35%511.08%446.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho175.26%171.21%174.79%368.36%356.34%270.61%360.69%309.61%378.90%443.80%972.74%1,224.88%1,203.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.39%15.54%15.06%11.57%11.87%10.77%11.06%11.26%9.81%16.96%3.65%1.81%2.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.46%13.53%12.85%12.13%10.98%8.78%11.36%10.65%9.87%20.11%5.70%3.14%3.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.96%18.78%17.97%16.58%15.97%15.25%18.30%19.73%18.30%38.76%14.67%9.25%9.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31%32%31%20%21%17%17%18%16%28%5%2%3%
Tăng trưởng doanh thu6.61%7.09%-1.08%22.93%0.66%-10.38%0.99%1.18%13.93%1.94%-9.32%14.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.62%10.47%28.78%19.80%10.99%-12.75%-0.84%16.18%-34.12%373.15%83.09%0.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.91%2.87%29.03%-6.64%-34.77%26.55%-23.55%7.55%28.70%5.52%-6.45%11.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.99%5.73%18.81%15.37%6.02%4.70%6.92%7.76%39.50%79.06%15.47%-0.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.17%4.92%21.56%8.50%-11.30%12.98%-7.11%7.66%34.30%34.10%1.01%7.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |