CTCP Dược phẩm Tipharco (dtg)

38.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV132,91374,15580,64789,929377,644301,262203,375244,828292,717281,772304,435329,378305,866331,864
Giá vốn hàng bán104,20354,73459,25566,722284,925227,880165,657198,276232,808209,703217,563255,746254,308284,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,81518,83719,01323,00287,65469,22937,48946,47259,11768,35285,83672,90449,45945,838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,1064,6574,15510,17137,03620,5741,6562,6947,03112,19112,6139,9706,6205,905
Tổng lợi nhuận trước thuế17,0514,7394,69610,25237,68421,3531,1404,9618,30914,02813,58910,8297,2006,518
Lợi nhuận sau thuế 13,6143,8953,9328,65530,64018,1549214,8036,51412,23910,6028,6475,7135,019
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6143,8953,9328,65530,64018,1549214,8036,51412,23910,6028,6475,7135,019
Tổng tài sản ngắn hạn199,121188,918194,006244,218162,679199,121162,679130,786144,092158,351141,447159,895142,361130,331136,968
Tiền mặt14,40423,43814,07424,61018,35814,40418,35817,70717,4969,57814,91029,73317,71430,44027,850
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,945
Hàng tồn kho134,318138,494156,95017,175131,405134,318131,40581,80481,56787,28674,97458,79852,12843,10152,048
Tài sản dài hạn107,461100,093101,73123,165100,234107,461100,234104,173114,629120,133122,769116,83553,43747,69035,035
Tài sản cố định88,53990,99590,87422,57492,15588,53992,15596,696106,399110,652114,97443,62642,53543,70032,628
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản306,582289,011295,737267,383262,913306,582262,913234,958258,721278,484264,216276,730195,797178,021172,004
Tổng nợ143,662139,705147,168119,133127,371143,918127,371117,411138,307155,829147,366208,007128,939130,124142,059
Vốn chủ sở hữu162,921149,306148,569148,250135,542162,664135,542117,547120,414122,655116,85068,72366,85847,89729,945

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.22K2.87K0.15K0.76K1.03K2.27K3.12K2.54K1.68K1.48K1.40K1.47K1.39K1.31K
Giá cuối kỳ26.50K20.10K13.68K7.05K13.23K11.43K14.33KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)6.28 (lần)6.99 (lần)93.81 (lần)9.27 (lần)12.83 (lần)5.04 (lần)4.59 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22.40K21.46K18.61K19.07K19.42K21.65K20.22K19.67K14.09K8.81K9.11K7.96K8.04K7.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)0.94 (lần)0.74 (lần)0.37 (lần)0.68 (lần)0.53 (lần)0.71 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.95%61.88%55.66%55.69%56.86%53.53%57.78%72.71%73.21%79.63%77.22%74.95%72.48%68.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.05%38.12%44.34%44.31%43.14%46.47%42.22%27.29%26.79%20.37%22.78%25.05%27.52%31.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.94%48.45%49.97%53.46%55.96%55.77%75.17%65.85%73.09%82.59%76.81%75.90%71.91%72.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.48%93.97%99.88%114.86%127.05%126.12%302.67%192.86%271.67%474.40%331.15%314.99%255.99%265.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.06%51.55%50.03%46.54%44.04%44.23%24.83%34.15%26.91%17.41%23.19%24.10%28.09%27.35%
6/ Thanh toán hiện hành139.31%130.56%115%118.60%130.06%134.41%103.02%126.26%104.36%101.62%107.49%100.91%106.43%102.59%
7/ Thanh toán nhanh45.34%25.10%43.07%51.46%58.37%63.16%65.14%80.03%69.85%63%50.52%49.65%51.10%48.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.08%14.73%15.57%14.40%7.87%14.17%19.16%15.71%24.37%20.66%10.46%9.10%16.54%10.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản123.18%114.59%86.56%94.63%105.11%106.64%110.01%168.22%171.81%192.94%196.23%196.05%220.13%225.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.66%185.19%155.50%169.91%184.85%199.21%190.40%231.37%234.68%242.29%254.11%261.57%303.73%327.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu232.16%222.26%173.02%203.32%238.65%241.14%442.99%492.65%638.59%1,108.25%846.04%813.60%783.65%823.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho212.13%173.42%202.50%243.08%266.72%279.70%370.02%490.61%590.03%547.16%405.02%436.56%498.81%537.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.11%6.03%0.45%1.96%2.23%4.34%3.48%2.63%1.87%1.51%1.81%2.27%2.21%2.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.99%6.90%0.39%1.86%2.34%4.63%3.83%4.42%3.21%2.92%3.56%4.44%4.86%4.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.84%13.39%0.78%3.99%5.31%10.47%15.43%12.93%11.93%16.76%15.35%18.43%17.29%17.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%8%1%2%3%6%5%3%2%2%2%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu25.35%48.13%-16.93%-16.36%3.88%-7.44%-7.57%7.69%-7.83%26.65%19.06%2.77%4.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận68.78%1,871.12%-80.82%-26.27%-46.78%15.44%22.61%51.36%13.83%5.55%-4.63%5.55%6.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.99%8.48%-15.11%-11.24%5.74%-29.15%61.32%-0.91%-8.40%38.51%20.37%21.80%5.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.01%15.31%-2.38%-1.83%4.97%70.03%2.79%39.59%59.95%-3.31%14.50%-1.01%9.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.61%11.90%-9.18%-7.10%5.40%-4.52%41.34%9.99%3.50%28.81%18.95%15.40%6.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |