CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

122.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV284,468325,301296,342259,814234,1181,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Giá vốn hàng bán124,806135,670134,008119,328114,872501,640380,474263,402250,375199,902131,503
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV159,186189,270161,921139,693118,724611,845407,572312,774268,074244,344135,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,25452,13379,98455,51444,163232,768132,336118,903106,716114,56865,811
Tổng lợi nhuận trước thuế63,77650,60279,97155,52444,271231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 58,33948,63573,62748,90239,196216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,33948,63573,62748,90239,196216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản ngắn hạn717,192703,860607,491558,330552,502705,633512,450363,440274,218234,276148,439
Tiền mặt54,96879,83326,49716,71919,53879,83323,65211,48513,47210,6574,152
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho348,686374,165302,275284,184260,868375,906231,669169,54494,65388,76941,044
Tài sản dài hạn415,896376,698380,516378,825371,676376,702382,474251,333259,485263,601182,144
Tài sản cố định363,061329,250335,983314,286323,371329,273331,878232,696242,155253,298173,001
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,133,0891,080,558988,007937,156924,1791,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ283,976289,844252,405275,181286,910291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu849,112790,714735,602661,975637,269790,774597,961450,606359,595282,538197,807

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)14.14K13.36K7.69K8.89K7.99K7.73K5.02K1.48K0.13K
Giá cuối kỳ120K135.90K89.19K76.22K37.63K23K23KKK
Giá / EPS (PE)8.49 (lần)10.17 (lần)11.60 (lần)8.57 (lần)4.71 (lần)2.98 (lần)4.58 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách52.32K48.73K36.85K37.02K29.54K23.21K16.25K12.01K10.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.29 (lần)2.79 (lần)2.42 (lần)2.06 (lần)1.27 (lần)0.99 (lần)1.42 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.30%65.20%57.26%59.12%51.38%47.05%44.90%36.33%23.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.70%34.80%42.74%40.88%48.62%52.95%55.10%63.67%76.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.06%26.94%33.18%26.70%32.62%43.25%40.16%50.67%48.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.44%36.87%49.66%36.43%48.42%76.22%67.12%102.73%94.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.94%73.06%66.82%73.30%67.38%56.75%59.84%49.33%51.41%
6/ Thanh toán hiện hành304.66%290.42%225.45%264.68%210.96%146.68%137.62%91.11%70.83%
7/ Thanh toán nhanh156.54%135.71%123.53%141.21%138.14%91.10%99.57%63.04%49.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.35%32.86%10.41%8.36%10.36%6.67%3.85%2.53%5.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.90%103.07%88.53%94.31%97.50%89.53%80.86%57.09%35.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.57%158.10%154.61%159.53%189.76%190.26%180.09%157.16%150.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.31%141.07%132.50%128.67%144.70%157.76%135.14%115.75%68.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho147.36%133.45%164.23%155.36%264.52%225.19%320.40%299.65%325.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.68%19.44%15.75%18.67%18.68%21.11%22.87%10.58%1.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.25%20.04%13.95%17.61%18.21%18.89%18.50%6.07%0.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.03%27.43%20.87%24.03%27.03%33.30%30.91%12.30%1.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)45%43%33%41%39%47%46%18%3%
Tăng trưởng doanh thu26.99%40.80%36.65%11.43%16.74%66.74%%90.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận52.98%73.77%15.29%11.37%3.34%53.85%%1,047.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.02%-1.82%80.89%-5.71%-19.15%62.18%%24.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.24%32.25%32.70%25.31%27.27%42.84%%14.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.60%20.94%45.57%15.19%7.20%50.61%%19.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |