CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

128.90
-0.10
(-0.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
129
128.90
128.90
128.90
500
52.3k
14.1k
9.1 lần
20%
27%
0.6
2,095 tỷ
16 triệu
1,802
114 - 55.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
122.10 100 128.00 200
122.00 100 128.90 300
120.00 500 129.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 128.90 -0.20 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 550 (0.52) 0% 113.85 (0.10) 0%
2021 650 (0.58) 0% 0.01 (0.11) 1,354%
2023 868 (0.23) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV284,468325,301296,342259,8141,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Tổng lợi nhuận trước thuế63,77650,60279,97155,524231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 58,33948,63573,62748,902216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,33948,63573,62748,902216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản1,133,0891,080,558988,007937,1561,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ283,976289,844252,405275,181291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu849,112790,714735,602661,975790,774597,961450,606359,595282,538197,807


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |