CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

140
-3.30
(-2.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
143.30
140
140
140
100
57.3K
14.9K
9.7x
2.5x
20% # 26%
1.4
2,335 Bi
16 Mi
821
172.5 - 110.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
137.00 200 143.30 300
131.10 100 143.40 100
131.00 1,000 143.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.40 (1.40) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:34 140 2.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 550 (0.52) 0% 113.85 (0.10) 0%
2021 650 (0.58) 0% 0.01 (0.11) 1,354%
2023 868 (0.23) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV310,273301,388284,468325,3011,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Tổng lợi nhuận trước thuế74,25866,53063,77650,602231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 70,16064,45058,33948,635216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,16064,45058,33948,635216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản1,201,4951,181,1941,133,0891,080,5581,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ271,233321,092283,976289,844291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu930,261860,101849,112790,714790,774597,961450,606359,595282,538197,807


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |